[giaban][/giaban]
[hinhanh]
Mã đặt hàng:
LR81-0000 Vertical cable, 1 1/2” NPT, 4-20 mA w/HART
LR81-0100 Horizontal cable, 1 1/2” NPT, 4-20 mA w/HART
LR81-0010 Vertical cable, 1 1/2” G, 4-20 mA w/HART
LR81-0110 Horizontal cable, 1 1/2” G, 4-20 mA w/HART
Thương hiệu: Flowline
Xuất xứ: USA
Bảo hành: 12 tháng
Bảo hành: 12 tháng
EchoBeam® là bộ truyền cảm biến mức độ không tiếp xúc đáng tin cậy và dễ sử dụng nhất. Công nghệ radar 80 GHz của Flowline không bị ảnh hưởng bởi hầu hết các yếu tố môi trường, quy trình hoặc vật liệu, và Ứng dụng LevelTapTM trực quan của chúng tôi giúp việc cấu hình trở nên đơn giản.
[/tomtat][kythuat]
Bộ truyền cảm biến mức độ radar 80 GHz đa dụng LR81 cung cấp khả năng đo mức liên tục lên đến 98,4ft (30m) đối với chất lỏng hoặc 49,2ft (15m) đối với chất rắn, với đầu ra tín hiệu 4-20 mA với HART, Modbus hoặc SDI-12. Bộ truyền cảm biến mức độ được cấu hình không dây qua Bluetooth thông qua Ứng dụng LevelTapTM của chúng tôi, cho phép bạn xem mức độ, xác minh trạng thái và quản lý cài đặt của các bộ truyền cảm biến mức độ được kết nối từ an toàn của mặt đất hoặc sàn catwalk gần đó. Bộ truyền cảm biến mức độ đo các môi trường chất lỏng và rắn có hằng số điện môi ≥ 1.6, chẳng hạn như nước, chất lỏng hóa học hoặc dầu mỏ, và các chất rắn dạng viên, hạt, bột hoặc tổng hợp. Lựa chọn bộ truyền cảm biến mức độ này cho các ứng dụng bồn chứa, bể phốt, trạm nâng, đập tràn, kênh đào, hồ chứa, silo, thùng chứa, băng tải, trạm trung chuyển hoặc kho dự trữ.
TÍNH NĂNG
- Công nghệ 80 GHz mang lại hoạt động đáng tin cậy, không cần bảo trì
- Đo độ cao mực chất lỏng, khoảng trống không khí, thể tích bể chứa hoặc lưu lượng kênh hở
- Ăng-ten và vỏ bọc PVDF cứng cáp cho chất lỏng hoặc chất rắn ăn mòn
- Cảm biến đạt chuẩn IP68 phù hợp cho môi trường ngoài trời khắc nghiệt hoặc lắp đặt ngầm
- Cáp bọc PVC 10m kín cho môi trường có độ ăn mòn cao
- Vùng chết bằng không giúp tối đa hóa khả năng chứa đầy của các bể nhỏ
- Tùy chọn đo qua thành trên của bể nhựa hoặc sợi thủy tinh
- Cấu hình thông qua ứng dụng LevelTapTM, bộ giao tiếp HART hoặc Modbus
- Hoạt động điện áp thấp 9V hoặc 12V lý tưởng cho hệ thống chạy bằng pin
CẤU HÌNH
- Tải xuống ứng dụng LevelTapTM miễn phí trên Apple Store, Google Play hoặc Baidu Store, đăng ký và truy cập vào Demo Sensors (Cảm biến demo). Tại đây bạn có thể xem trạng thái mức độ và các ví dụ cấu hình từng bước hoặc nâng cao trước khi mua cảm biến.
SPECIFICATIONS
Maximum range: Liquid: 98.4’ (30m) with media dielectric ≥ 20 and no agitation; Solids: 49.2’ (15m) with media dielectric ≥ 6 and no dust
Frequency: 80 GHz., W-band, FMCW
Accuracy: 0.4m to 30m: ± 2mm; 0.00m to 0.39m: ± 10mm
Dead band: 0” (0mm)
Beam angle: 8°
Min. dielectric: ≥ 1.6
Bluetooth version: Bluetooth 5.0
Bluetooth range: 26.2′ (8m)
Configuration: LevelTap™ App (iOS & Android)
Memory: Non-volatile
Signal output: 4-20 mA, two-wire, HART 7 or Modbus, RS485, 9600 baud or SDI-12
Max. signal dist: 4-20 mA: 1,000’ (304m); Modbus: 3,937’ (1200m); SDI-12: 2,000’ (609m) divided by number of sensors on the network
Signal fail-safe: Selectable high, low or hold last value
Supply voltage: 4-20 mA: 12-30 VDC; Modbus: 9-27 VDC; SDI-12: 9-30 VDC
Max. consumption: 4-20 mA: 22.5 mA; Modbus & SDI-12: 1.5 watt
Process temp.: F: -40° to 176°, C: -40° to 80°
Temp. comp.: Automatic
Storage temp.: F: -40° to 176°, C: -40° to 80°
Pressure: -14.5 to 43.5 psi (-1 to 3 bar)
Enclosure rating: Type 6P (IP68)
Encl. material: PVDF (pigmented polyvinylidene fluoride)
Antenna material: PVDF (natural polyvinylidene fluoride)
Cable jacket mat.: PVC (polyvinyl chloride)
Cable seal mat.: Viton GLT (fluoroelastomer)
Cable orientation: Vertical or horizontal
Shielded cable: 4-20 mA: 2-conductor; Modbus: 4-conductor; SDI-12: 3-conductor
Cable length: 32.8’ (10m)
Conduit connect.: 1” NPT or 1” G
Process mount: 1 1/2” NPT or 1 1/2” G
Mount gasket: Viton GLT (fluoroelastomer) for G thread only
Classification: General purpose (cCSAus)
Approvals: C22.2 No. 61010-1-12
Compliance: FCC: Part 15.256, 15.209, 15C; ISED IC: RSS-102, RSS-211, RSS-247; UKCA RER 2017: 6(1)(a), 6(1)(b), 6(2); CE/RED 2014/53/EU: EN 302 372, EN 302 729, EN 301 489-1, -33, EN 300 328; SRRC: (No. [2002] 353); RoHS, REACH, CRN, conflict minerals
MÃ ĐẶT HÀNG
Mã sản phẩm Mô tả
LR81-0000 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” NPT, 4-20 mA với HART
LR81-0100 Cáp nằm ngang, 1 1/2” NPT, 4-20 mA với HART
LR81-0010 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” G, 4-20 mA với HART
LR81-0110 Cáp nằm ngang, 1 1/2” G, 4-20 mA với HART
LR81-0001 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” NPT, Modbus
LR81-0101 Cáp nằm ngang, 1 1/2” NPT, Modbus
LR81-0011 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” G, Modbus
LR81-0111 Cáp nằm ngang, 1 1/2” G, Modbus
LR81-0002 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” NPT, SDI-12
LR81-0012 Cáp thẳng đứng, 1 1/2” G, SDI-12
PHỤ KIỆN
Mã sản phẩm | Mô tả |
---|---|
LM50-3S21 | Giá đỡ ngắn, ren 1″ NPT, Inox 316L |
LM50-4S21 | Giá đỡ ngắn, ren 1″ G, Inox 316L |
LM50-3S31 | Giá đỡ ngắn, ren 1 1/2″ NPT, Inox 316L |
LM50-4S31 | Giá đỡ ngắn, ren 1 1/2″ G, Inox 316L |
LM50-3S22 | Giá đỡ dài, ren 1″ NPT, Inox 316L |
LM50-4S22 | Giá đỡ dài, ren 1″ G, Inox 316L |
LM50-3S32 | Giá đỡ dài, ren 1 1/2″ NPT, Inox 316L |
LM50-4S32 | Giá đỡ dài, ren 1 1/2″ G, Inox 316L |
LM53-0440 | Co nối bịt đầu ren, 1 1/2″ NPT sang kẹp ba 1 1/2″, Teflon |
LM53-0444 | Co nối bịt đầu ren, 1 1/2″ NPT sang kẹp ba 2″, Teflon |
LM53-2440 | Giảm ren bịt đầu, 1 1/2″ sang 2″ NPT, Teflon |
LM53-1S80 | Co nối, 1 1/2″ NPT sang kẹp ba 1 1/2″, Inox 316L |
LM52-1880 | Co nối, 1 1/2″ NPT sang kẹp ba 2″, Inox 316L |
LM53-4855 | Ống nối đỉnh bể dán, 1 1/2″ NPT, PVC |
LM53-3850 | Mặt bích, 3″ ANSI x 1.5″ NPT, CPVC, schedule 80 |
LM53-3S50 | Mặt bích, 3″ ANSI x 1.5″ NPT, 316L |
[mota]
Catalogue
[/mota]