[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: USA
Electro-Sensors, Inc. thành lập từ 1968 tại Louis Park, Minnesota, Mỹ, chuyên về cung cấp thiết bị phục vụ hầu như tất cả các ứng dụng trong ngành công nghiệp hiện đại.
[/tomtat]
[kythuat]
Email : nghia@pitesco.com
Skype : nghia.pitesco
ELECTRO-SENSORS
https://www.electro-sensors.com/
I.
GIỚI
THIỆU
Electro-Sensors,
Inc. thành lập từ 1968 tại Louis Park, Minnesota, Mỹ, chuyên về cung cấp thiết
bị phục vụ hầu như tất cả các ứng dụng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Electro-Sensors,
Inc. chủ yếu sản xuất cảm biến giám sát và hệ thống giám sát nguy cơ rủi ro, sử
dụng công nghệ tiên tiến hàng đầu, liên tục cải tiến và tối giản hóa sản phẩm
giúp cho người dùng sử dụng một cách dễ dàng. Chúng tôi cung cấp những sản phẩm
mang giá trị lợi ích thực tế cho khách hàng thông qua việc cung cấp hệ thống
sản phẩm hoàn thiện, “sẵn sàng để sử dụng”; ngoài ra, với đội ngũ kỹ sư lành
nghề, công nghệ tiên tiến, dịch vụ chu đáo và giao hàng nhanh chóng, chúng tôi
tự tin đáp ứng và thỏa mãn nhu cầu của mọi thị trường.
Chúng
tôi đặt thách thức đi đôi với cơ hội, biến khó khăn thành thành tựu, với đội
ngũ kỹ sư sáng tạo và nhiều năm trong ngề kết hợp công nghệ tiên tiến hiện đại,
chúng tôi luôn cung cấp những giải pháp đáng tin cập đáp ứng yêu cầu khắt khe
ngày càng cao của các ngành công nghiệp hiện đại.
Các
ngành sản phẩm của chúng tôi:
II.
SẢN PHẨM CHI TIẾT
https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-switches
+
SCP1000
/ SCP2000
+ SS110
+ M100T / M5000T + DR1000
+
LRB1000
/ LRB2000
+
FB420
+
UDS1000
+ M100 / M5000 PVC100 / 5000
Danh sách sản phẩm:
AS-Interface Speed Alarm Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires Pulser
Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
ASiSA |
800-001300 |
ASiSA 2 (MULTI-INPUT) |
800-001301 |
AS-Interface Speed Alarm Shaft Speed Switches |
|
DMS Series Công tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires Sensor
(not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 5-100
RPM |
800-001800 |
DMS SPEEDSWITCH AC INPUT 100-5000
RPM |
800-001810 |
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 5-100 RPM |
800-001820 |
DMS SPEEDSWITCH +24VDC 100-5000
RPM |
800-001830 |
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 5-100 RPM |
800-001840 |
DMS SPEEDSWITCH +12VDC 100-5000
RPM |
800-001850 |
DR1000 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Sensor
(not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
DR1000 115VAC |
800-050101 |
DR1000 230VAC |
800-050102 |
DR1000 12VDC |
800-050103 |
DR1000 24VDC |
800-050104 |
FB420 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Pulser
Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
FB420 XP FINAL ASSY |
800-045000 |
LRB1000 / 2000 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Sensor
(not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
LRB1000 SPEED SWITCH 115V |
800-076000 |
LRB1000 SPEED SWITCH 230V |
800-076001 |
LRB1000 SPEED SWITCH 24VDC |
800-076010 |
LRB1000 SPEED SWITCH 12VDC |
800-076011 |
LRB1000 SPEED SWITCH 36VDC |
800-076013 |
LRB1000 SPEED SWITCH 115V PNP |
800-076100 |
LRB1000 SPEED SWITCH 230V PNP |
800-076101 |
LRB1000 SPEED SWITCH 24V PNP |
800-076102 |
LRB1000 SPEED SWITCH 12V PNP |
800-076103 |
LRB2000 SPEED SWITCH 115V |
800-076002 |
LRB2000 SPEED SWITCH 230V |
800-076003 |
LRB2000 SPEED SWITCH 24VDC |
800-076008 |
LRB2000 SPEED SWITCH 12VDC |
800-076009 |
M100 / 5000 PVC100 / 5000 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Pulser
Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
M100 SPEED SWITCH |
775-007700 |
M100PVC SPEED SWITCH |
775-007710 |
M5000 SPEED SWITCH |
775-007800 |
M5000-PVC SPEED SWITCH |
775-007810 |
M100T / 5000T Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Pulser
Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
M100T SPEED SWITCH 230VAC |
800-001760 |
M100T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL
ASSY |
800-001700 |
M100T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL
ASSY |
800-001720 |
M100T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL
ASSY |
800-001740 |
M5000T SPEED SWITCH 230VAC |
800-001770 |
M5000T SPEEDSWITCH 115VAC FINAL
ASSY |
800-001710 |
M5000T SPEEDSWITCH 12VDC FINAL
ASSY |
800-001730 |
M5000T SPEEDSWITCH 24VDC FINAL
ASSY |
800-001750 |
SCP1000 / 2000 Công tắc tốc độ - Shaft Speed Switches |
|
Typical system also requires a Pulser
Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SCP1000 SPEED SWITCH 115VAC |
800-020100 |
SCP1000 SPEED SWITCH 12VDC |
800-023100 |
SCP1000 SPEED SWITCH 230VAC |
800-021100 |
SCP1000 SPEED SWITCH 24VDC |
800-022100 |
SCP2000 SPEED SWITCH 115VAC
W/JACK |
800-040100 |
SCP2000 SPEED SWITCH 12VDC |
800-043100 |
SCP2000 SPEED SWITCH 230VAC
W/JACK |
800-041100 |
SCP2000 SPEED SWITCH 24VDC |
800-042100 |
SS110 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires a Sensor
(not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SS110 SLOW SPEED SWITCH 115VAC |
800-077000 |
SS110 SLOW SPEED SWITCH 230 VAC |
800-077001 |
SS110 SLOW SPEED SWITCH 24VDC |
800-077002 |
SS110 SLOW SPEED SWITCH 12VDC |
800-077003 |
OBS SS110 FINGERSAFE 115VAC |
800-077100 |
OBS SS110 FINGERSAFE 230VAC |
800-077101 |
OBS SS110 FINGERSAFE 24VDC |
800-077102 |
OBS SS110 FINGERSAFE 12VDC |
800-077103 |
UDS1000 Công tắc tốc độ - Shaft Speed
Switches |
|
Typical system also requires Sensor
(not included) and Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
UDS 115VAC |
800-050113 |
UDS 12VDC |
800-050115 |
UDS 230VAC |
800-050114 |
UDS 24VDC |
800-050116 |
2. Cảm biến tốc độ - Electro sensor – shaft
speed sensor
https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-sensors
-
Dòng
cảm biến tốc độ - shaft speed sensor của electro nổi tiếng với các tính năng :
+
Khe hở lớn, không cần tiếp xúc vật liệu
+
Tín hiệu xung (NPN, PNP) hoặc 4-20 mA
+
Không cần hiệu chuẩn
+
Ngõ ra đơn hoặc kép
+
Chứng chỉ chống cháy nổ (XP), chứng chỉ an toàn (IS) và chống bụi – cháy (DIP) (tùy chọn)
+
Chắn chắn & tin cậy
+ Dễ dàng sử dụng & lắp đặt
- Các dòng sản phẩm của cảm biến tốc độ của electro sensor
+
ST420/
ST420-LT/ ST420-DI (Best seller)
+
906
XP / 907 XP hall effect (Best seller)
+
1101
Hall effect sensor
+
931
XP Hall effect sensor
+
1102
/ 932 / 933 XP
+ 1201 / 1202
+
Series
18
+
HE950
+ 916A / 917A (replacement only)
Danh sách sản phẩm:
1101 / 931 Cảm biến tốc độ- Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not
included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SENSOR
931 W/10' CABLE |
775-093100 |
SENSOR
931 W/TEFLON CABLE |
775-093101 |
SENSOR
931 W/50' CABLE |
775-093105 |
SENSOR
931 W/100' CABLE |
775-093110 |
1101
18-36V HI TEMP 10' PVC W/LBKT |
775-110001 |
1101 SS
3.75" HE 10' PVC W/O LBKT |
775-110003 |
1101 SS
3.75" HE 50' PVC W/O LBKT |
775-110004 |
1101 SS
3.75" HE 100' PVC W/O LBKT |
775-110005 |
1101 SS
2.0" HE 10' PVC W/O LBKT |
775-110100 |
1101
STD SS 2.0" HE 10' PVC W/LBKT |
775-110101 |
1101 SS
2.0" HE 50' PVC W/O LBKT |
775-110105 |
1101
STD SS 2.0" HE 50' PVC W/LBKT |
775-110106 |
1101 SS
2.0" HE 100' PVC W/O LBKT |
775-110110 |
1101
STD SS 2.0" HE 100' PVC W/LBKT |
775-110111 |
1101 SS
2.0" HE 10' TEFLON W/O LBKT |
775-110114 |
1101 SS
2.0" HE 10' TEFLON W/LBKT |
775-110121 |
1102 / 932 / 933 XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed
Sensors |
|
Typical
system also requires Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
932 STD
AL BODY MR 10' PVC W/LBKT |
775-093200 |
932 AL
BODY MR 50' PVC W/LBKT |
775-093201 |
932 AL
BODY MR 100' PVC W/LBKT |
775-093202 |
932 SS
BODY MR 10' PVC W/LBKT |
775-093203 |
932 SS
BODY MR 50' PVC W/LBKT |
775-093204 |
932 SS
BODY MR 100' PVC W/LBKT |
775-093205 |
OBS
SENSOR 932-SS W/SEALED END 10FT |
775-093207 |
SENSOR
933 W/10' CABLE |
775-093300 |
SENSOR
933 W/50' CABLE |
775-093301 |
SENSOR
933 W/100' CABLE |
775-093302 |
SENSOR
933 LARGE XP SENSOR |
775-093303 |
1102 SS
3.75" MR 10' PVC W/O LBKT |
775-110006 |
1102 SS
3.75" MR 50' PVC W/O LBKT |
775-110007 |
1102 SS
3.75" MR 100' PVC W/O LBKT |
775-110008 |
1102 SS
2.0" MR 10' PVC W/O LBKT |
775-110200 |
1102 SS
2.0" MR 10' PVC W/LBKT |
775-110201 |
1102 SS
2.0" MR 50' PVC W/O LBKT |
775-110205 |
1102 SS
2.0" MR 50' PVC W/LBKT |
775-110206 |
1102 SS
2.0" MR 100' PVC W/O LBKT |
775-110210 |
1102 SS
2.0" MR 100' PVC W/LBKT |
775-110211 |
1201 / 1202 Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not
included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
1201 SS
3.75" BIDI 10' PVC W/RK BLOCK |
775-120101 |
1202 SS
5.5" BIDO 10' PVC W/RK BLOCK |
775-120201 |
600 Series Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Model |
Part Number |
SENSOR
608 PROXIMITY 8MM |
775-007208 |
SENSOR
612 PROXIMITY 12MM |
775-007206 |
SENSOR
PROXIMITY 14mm |
775-007209 |
SENSOR
618 PROXIMITY 18MM |
775-007205 |
SENSOR
630 PROXIMITY 30MM |
775-007204 |
SENSOR
608-1 PROXIMITY 8MM |
775-007201 |
SENSOR
612-1 PROXIMITY 12MM |
775-007202 |
SENSOR
618-1 PROXIMITY 18MM |
775-007207 |
SENSOR
630-1 PROXIMITY 30MM |
775-007203 |
906 / 907 XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed
Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not
included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
906 STD
AL BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000500 |
906 AL
BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000511 |
906 AL BODY
HE 100' PVC W/LBKT |
775-000505 |
906
BIDI AL BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000504 |
906
BIDI AL BODY HE 50' PVCW/LBKT |
775-000509 |
906
BIDI AL BODY HE 10O' PVC W/LBKT |
775-000510 |
906 SS
BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000400 |
906 SS
BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000405 |
906 SS
BODY HE 100' PVC W/LBKT |
775-000410 |
906
BIDI SS BODY HE 10' PVC W/LBKT |
775-000404 |
906
BIDI SS BODY HE 50' PVC W/LBKT |
775-000409 |
906
BIDI SS BODY HE 100' PVC W/LBKT |
775-000414 |
SENSOR
907 W/10' CABLE |
775-000600 |
SENSOR
907BV XP BI-DI 10' |
775-006100 |
907
BIDI VERT ALIGN XLB3 HE 50' PVC |
775-006105 |
SENSOR
907BV XP BI-DI 100' |
775-006110 |
SENSOR
907BH XP BI-DI 10' |
775-006101 |
916A / 917A XP Cảm biến tốc độ - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not included)
or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SENSOR
916A 10FT W/BRKT |
775-000801 |
SENSOR
916A 50FT W/BRKT |
775-000802 |
SENSOR
916A 100FT W/BRKT |
775-000803 |
SENSOR
916A 10FT TEFLON W/BRKT |
775-000804 |
SENSOR
916A 50FT TEFLON W/BRKT |
775-000805 |
SENSOR 916A
100FT TEFLON W/BRKT |
775-000806 |
SENSOR
916A 10FT W/STANDARD BRACKET |
775-000807 |
SENSOR
916A 50FT W/STANDARD BRACKET |
775-000808 |
SENSOR
916A 100FT W/STANDARD BRACKET |
775-000809 |
SENSOR
916A SS 10FT W/SS BRACKET |
775-000810 |
SENSOR
917A 10FT W/BRKT |
775-000811 |
SENSOR
917A 50FT W/BRKT |
775-000812 |
SENSOR
917A 100FT W/BRKT |
775-000813 |
HE950 Cảm biến tốc- Shaft Speed Sensors |
|
Model |
Part Number |
SENSOR
HE950 10' W/BRACKET |
775-001400 |
SENSOR
HE950 50' W/BRACKET |
775-001401 |
SENSOR
HE950 100' W/BRACKET |
775-001402 |
SENSOR
HE950 10' TEFLON W/BRACKET |
775-001403 |
Series 18 Cảm biến tốc- Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not
included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
Series 18 Shaft Speed Sensors |
18EHQNO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHQNT-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHQPO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHQPT-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHSNO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHSNT-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHSPO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EHSPT-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EMSNO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EMSNT-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EMSPO-000 |
Series 18 Shaft Speed
Sensors |
18EMSPT-000 |
SpeedTalker DeviceNet Cảm biến tốc - Shaft Speed Sensors |
|
Typical system also requires Pulser Disc (not
included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
SPEEDTALKER-DN
(XP) |
800-001100 |
SPEEDTALKER-DN
(BH) |
800-001200 |
SPEEDTALKER-DN
(UI) |
800-001400 |
ST420 Cảm biến tốc Shaft Speed Sensors |
|
Typical
system also requires a Pulser Disc (not included) or WRAP (not included) |
|
Model |
Part Number |
ST420-L
2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001600 |
ST420-H
2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001601 |
ST420-C-0019
0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001620 |
ST420-C-0020
0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001621 |
ST420-DI-L
2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001900 |
ST420-DI-H
2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001901 |
ST420-DI-C-0019
0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-001920 |
ST420-DI-C-0020
0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-001921 |
ST420-LT-L
2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-004100 |
ST420-LT-H
2 - 2000 RPM, 8PPR |
800-004101 |
ST420-LT-C-0019
0.2 - 200 RPM, 8 PPR |
800-004120 |
ST420-LT-C-0020
0.2 - 2000 RPM, 8 PPR |
800-004121 |
3. Thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu
- electro sensor- Shaft speed pulse generators/ Shaft speed target
https://www.electro-sensors.com/products/shaft-speed-pulse-generators
Tốc
độ mục tiêu là cần thiết để tạo ra dải xung cho cảm biến tốc nhằm giám sát tốc
độ quay cho trục đó (tính trên phút). Bộ tạo xung Electro-Sensors cung cấp tốc
độ mục tiêu cần thiết cho việc phát hiện tốc độ trục quay thông qua cảm biến hoặc
công tắc tốc.
-
Đặc
điểm nổi bật của thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu
+
Nhiều dải xung khác nhau (PPR)
+
Đĩa từ đọc trên bề mặt hoặc góc của trục
+
Vật liệu: Nylon, nhựa PVC, thép, nhôm
+
Kiểu gắn đầu trục hoặc kẹp xung quanh
+
Kích thước tiêu chuẩn nhỏ gọn
+
Có tùy chọn tốc độ cao
+
Thiết kế theo yêu cầu
+ Khung kiểu NEMA C
- Các dòng sản phẩm thiết bị tạo xung/ Tốc độ mục tiêu:
+
Kiển quấn tạo xung
+
Đĩa từ (loại nhỏ)
+
Đĩa từ (Loại lớn)
+ Bộ vòng quay kỹ thuật số
Danh sách sản phẩm:
Digital Ring Kits Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
Small ring kit: NEMA 56C, 5/8" bore |
|
DRK56C
RING KIT 1101 199SM .625 |
775-210625 |
DRK56C
RING KIT 1102 199SM .625 |
775-230625 |
Small ring kit: NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8"
bore |
|
DRK143TC
RING KIT 1101 199SM .875 |
775-210875 |
DRK143TC
RING KIT 1102 199SM .875 |
775-230875 |
Large ring kit: NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C,
1-1/8" bore |
|
DRK182TC
RING KIT 1101 199SM 1.125 |
775-221125 |
DRK182TC
RING KIT 1102 199SM 1.125 |
775-241125 |
Large ring kit: NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC,
1-3/8" bore |
|
DRK213TC
RING KIT 1101 199SM 1.375 |
775-221375 |
DRK213TC
RING KIT 1102 199SM 1.375 |
775-241375 |
Large ring kit: NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8" bore |
|
DRK254TC
RING KIT 1101 199SM 1.625 |
775-221625 |
DRK254TC
RING KIT 1102 199SM 1.625 |
775-241625 |
Small Quadrature ring kit: NEMA 56C, 5/8" bore |
|
QDRK56C
QUAD RING 1201 199SM .625 |
775-250625 |
QDRKL-56C
QUAD RING KIT LINE DRIVER |
775-280625 |
Small Quadrature ring kit: NEMA 143TC, 145TC, 182C, 184C, 7/8"
bore |
|
QDRK143TC
QUAD RING 1201 199SM .875 |
775-250875 |
QDRKL-143TC
QUAD RING KIT LINE DRIVER |
775-280875 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 182TC, 184TC, 213C, 215C, 254C,
1-1/8" bore |
|
QDRK182TC
QUAD RING 1202 199SM 1.125 |
775-261125 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 213TC, 215TC, 254UC, 256UC,
1-3/8" bore |
|
QDRK213TC
QUAD RING 1202 199SM 1.375 |
775-261375 |
Large Quadrature ring kit: NEMA 254TC, 256TC, 1-5/8" bore |
|
QDRK254TC
QUAD RING 1202 199SM 1.625 |
775-261625 |
Encoders & Traction Wheels Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
380 Series Rotary Shaft Encoder
|
|
Specify operating voltage, PPR,
and single channel or quadrature output when ordering encoders. |
|
Standard
output (1-600 PPR) |
|
Standard
output (601-1,270 PPR) |
|
Quadrature
output (1-600 PPR) |
|
Quadrature
output (601-1,270 PPR) |
|
Explosionproof
housing |
|
Optional
IP 65 Gasket Shaft Seal |
|
470 Series Heavy-Duty Rotary
Shaft Encoder |
|
Specify operating voltage, PPR,
and single channel or quadrature output when ordering encoders. |
|
Quadrature
output (1-1,270 PPR) |
|
Quadrature
output (1,271-3,000 PPR) |
|
Quadrature
output (3,001-5,000 PPR) |
|
Quadrature
output (5,001-6,000 PPR) |
|
HV 5-28
VDC line driver output |
|
Traction Wheel Encoder
Assemblies - includes mounting hinge and arm and wheel. |
|
To complete the Traction
Wheel Kit, add a single channel or quadrature model 380 encoder and
mating connector. |
|
TRACTION
WHEEL KIT BLACK NEOP |
976-001100 |
TRACTION
WHEEL KIT TAN POLY |
976-001200 |
TRACTION
WHEEL KIT K-ALUM |
976-001300 |
Magnet Wheels Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
MAGNET
WHEEL END MOUNT 60PPR AL.196 BORE |
700-002400 |
Standard shaft mount wheels |
|
MAGNET
WHEEL .375 60PPMW |
700-210375 |
MAGNET
WHEEL .500 60PPMW |
700-210500 |
MAGNET
WHEEL .625 60PPRMW |
700-210625 |
MAGNET
WHEEL .750 60PPMW |
700-210750 |
MAGNET
WHEEL .875 60PPMW |
700-210875 |
MAGNET
WHEEL 1.00 60PPMW |
700-211000 |
MAGNET
WHEEL 1.125 60PPMW |
700-211125 |
MAGNET
WHEEL 1.250 60PPMW |
700-211250 |
MAGNET
WHEEL 1.375 60PPMW |
700-211375 |
MAGNET
WHEEL 1.4375 60PPMW |
700-211437 |
MAGNET
WHEEL 1.500 60PPMW |
700-211500 |
MAGNET
WHEEL 1.625 60PPMW |
700-211625 |
MAGNET
WHEEL 1.875 60PPMW |
700-211875 |
Pulser Discs Shaft Speed Pulse Generators |
|
Model |
Part Number |
2.5 - 2.75" Discs |
|
256 PVC
8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD |
700-000300 |
256A AL
8 MAG 1/2 2.50x.25x.196 STD |
700-001600 |
4.0 - 4.75" Discs |
|
255
NYLON 16 MAG 4.00x.25x.196 STD |
700-000200 |
255 SS
16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000203 |
255 PVC
16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000204 |
258 PVC
8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD |
700-000209 |
258A AL
8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000212 |
258 SS
8 MAG 1/2 4.00x.25x.196 |
700-000213 |
232 PVC
32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD |
700-001400 |
232 AL
32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 STD |
700-001401 |
232 SS
32 MAG 1/4 4.00x.25x.196 |
700-001402 |
255A AL
16 MAG 1/2 4.00x.25x.196 STD |
700-001500 |
PDE450
PVC 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 ES |
700-002600 |
PDE 450
SS 20 MAG 1/2 4.00X.625X.196 |
700-002603 |
PDE
450A AL 20 MAG 1/2 4.00x.625x.196 |
700-002610 |
PD455
PVC 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 |
700-002500 |
PD455
AL 20 MAG 1/2 4.75x.25x.196 |
700-002501 |
7.5 - 8.0" Discs |
|
PD725
AL 60 MAG 1/4 7.50x.25x.196 |
700-002800 |
257A AL
32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD |
700-002100 |
257 PVC
32 MAG 1/2 8.00x.25x.196 STD |
700-002101 |
4. Cảm biến nhiệt- electro sensor- temperature sensor
https://www.electro-sensors.com/products/temperature-sensors
Dòng
cảm biến nhiệt Electro-Sensors
loại TT420 và TT420-LT (chất lỏng – chất rắn) kiểu đầu ra 4-20 mA có thể sử dụng để giám sát nhiệt độ
cho nhiều loại thiết bị công nghiệp khác nhau như băng tải, thang máy, hộp số,
bơm, tua-bin, quạt, lò nướng, thiết bị thông gió, máy khuấy hay máy nghiền….
- Tính năng nổi bật của dòng cảm biến nhiệt
+
2-dây, ngõ ra analog 4-20 mA
+
Tích hợp trong 1 cảm biến: đầu dò, cảm biến và 2-dây ngõ ra 4-20 mA
+
Không cần hiệu chuẩn
+
Dây cảm biến được bảo vệ
+ Tương
thích với PLC, đồng hồ đo và hệ thống
thu thập dữ liệu
+ Thiết
kế được cấp bằng sáng chế
(TT420-LT)
+ Có
chứng chỉ an toàn (IS) và
chống bắt lửa do bụi
+ Cảm biến RTD với 3 dây platinum ngõ ra Pt100 RTD
-
Các
dòng sản phẩm cảm biến nhiệt
+
TT420/
TT420F/ TT420S/ TT420Z
+
TT420-LT/
TT420Z-LT/ TT420S-LT
+
TT420-WT/
TT420Z-WT
+ RTD-LT Half-Inch / RTDS-LT/ RTDZ-LT
5.
Cảm
biến vòng bi/ Canh chỉnh đai- - electro sensor- Bearing sensor & belt
allignment
https://www.electro-sensors.com/products/bearing-sensors-belt-alignment
Đo nhiệt độ vòng bi với dòng cảm biến nhiệt của electro sensor - đươc cấp bằng sáng chế - TT420Z-LT (cho cả chất lỏng và chất rắn) mang lại hiệu suất vượt trội, lắp đặt đơn giản, có ngõ ra theo tiêu chuẩn công nghiệp 4-20 mA. Tất cả các cảm biến nhiệt độ đều được hiệu chuẩn tại nhà máy, có sẵn kho với nhiều loại chiều dài đầu dò và phụ kiện khác nhau.
Cảm
biến nhiệt TT420S-LT được sử dụng giám sát canh chỉnh băng tải với 3 phiên bản
của cửa bảo vệ cảm biến. Tất cả các cảm biến nhiệt đều được hiệu chuẩn tại nhà
máy trước khi xuất xưởng và phù hợp cho cả loại kết nối thẳng hay dạng góc.
- Các dòng sản phẩm Cảm biến vòng bi/ Canh chỉnh đai:
+
TT420/
TT420-LT
+
RTD
/ RTD-LT
+
RUB
BLOCK DOOR ASSEMBLIES
+
MODEL
TA
+
MODEL
DB
+
MODEL
PC
+
MODEL
RS
+ MODEL RSB
6.
Cảm
biến vị trí cổng trượt/ van và góc- electro sensor - Slide gate & angle
position
https://www.electro-sensors.com/products/slide-gate-angle-position
Tất cả sáu điểm vị trí của dòng SG1000 cung cấp phản hồi độc lập và chính xác về vị trí của
cổng trượt hoặc van tới một thiết bị bên ngoài như PLC hoặc đồng
hồ PM500. Cảm biến được đặt trong
một vỏ nhôm đúc chắc chắn, có chức năng chống cháy nổ, có khả năng chống bụi bẩn, chống thấm dầu mỡ
và nước. Trong trường hợp mất điện, tất cả SG1000 được thiết kế để giữ lại vị
trí cổng chính xác
-
Loại
cảm biến vị trí cổng tích hợp 2 rơ-le:
Dòng
cảm biến SG1000RA là một hệ
thống độc lập dành cho những Khách hàng muốn giám sát chính xác thiết bị hoặc định vị điểm cuối của cổng.
Với đầu ra hai rơ-le, Dòng
cảm biến SG1000RA của
Electro sensor có thể điều khiển
thiết bị, đèn, còi hoặc các hệ thống cảnh báo khác nhau. Sau khi thiết lập đơn giản, và cổng trượt đạt
đến vị trí mở hoàn toàn hoặc đóng hoàn toàn thì SG1000RA sẽ kích hoạt các rơ-le. Cũng giống như các thiết bị dòng SG1000 khác, Cảm biến vị trí SG1000RA được đặt trong một vỏ bọc chống cháy nổ có khả
năng chống bụi bẩn, chống dầu mỡ và nước.
- Đặc điểm nổi bật của cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc:
+
Phản hồi dựa trên bộ mã hóa tuyệt đối
+
Ngõ ra 4-20 mA hoặc 2 rơ-le
+
Phản hồi vị trí van, cổng hoặc trục
+
Bộ nhớ được bảo lưu hoàn toàn
+
Có chứng chỉ UL & CE
+ Dễ hiệu chỉnh: 1-, 2-, hoặc 3-điểm
-
Các dòng sản phẩm của
cảm biến vị trí cổng trượt/ van và vị trí góc
+
SG1000/
SG1000A/SG1000B /SG1000C / SG1000D/ SG1000E/
SG1000F/ SG1000RA
+ PM500
7.
Đồng
hồ tốc, bộ đếm, bộ hiển thị- electro sensor -Tachometers, counters, displays
https://www.electro-sensors.com/products/tachometers-counters-displays
- Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị
+
Có chức năng hiển thị: tỷ lệ đo, thời
gian, sản phẩm, tổng hợp, bản vẽ…
+
Chức năng chuẩn đoán đầy đủ, dễ dàng điều
chỉnh tại chỗ
+
Khả năng kiểm tra rơ-le tích hợp
+
Hiệu suất cao
+
Chức năng đếm 1 kênh hoặc 2 kênh
+
Chức năng cài đặt điểm tiêu chuẩn theo ý
người dùng, hẹn giờ khởi động.
+
Tùy chọn đa rơ-le và ngõ ra.
+ Chức năng khóa bàn phím
- Các dòng sản phẩm đồng hồ đo tốc, bộ đếm, bộ hiển thị:
+
Electro sensor - TR400 (Best seller)
+
Electro sensor - TR5000 (Best seller)
+
Electro sensor - AP1000
+
Electro sensor - PM500
+
Electro sensor - CT6000
+ Electro sensor - HH100
8.
Cảm
biến rung & nghiêng - electro sensor – Vibration sensor & tilt sensor
https://www.electro-sensors.com/products/vibration-tilt
- Đặc điểm nổi bật của cảm biến rung/ cảm biến nghiêng
+ Phát
hiện sự xuất hiện có hoặc không có của nhiều thiết bị một lúc
+ Bảo
vệ máy móc khỏi sự rung động mạnh
+ Theo
dõi độ rung của máy móc
+ Giám
sát rung động mạnh
+ Có
tùy chọn bỏ bọc chống cháy nổ
+ Điểm hành trình báo động rung tùy chỉnh
- Các dòng sản phẩm của cảm biến rung/ nghiêng nổi bật của Electro sensor :
+ Cảm
biến VT420
+ Cảm
biến VS1/ VS2
+ Cảm
biến MTS SERIES & SCU-200
+ Cảm biến VUM800
9.
Giám
sát vị trí & động cơ truyền động- electro sensor –Motor-drive-control
https://www.electro-sensors.com/products/motor-drive-control
Đặc điểm nổi bật của Giám sát vị
trí & động cơ truyền động
+ Bốn
dòng điều khiển truyền động tốc độ động cơ khác nhau, từ đồng hồ / hiển thị tốc
độ đơn giản đến đồng bộ hóa quá trình / máy phức tạps
+ Có
khả năng giám sát nhiều sơ đồ điều khiển động cơ / máy móc, từ chủ vòng mở đến
vòng kín theo tốc độ khóa / đồng bộ hóa
vòng kín.
+ Tương
thích với tất cả các ổ đĩa tốc độ động cơ ở bất kỳ kích thước / định mức công
suất nào với đầu vào tương tự (AC, AC Vector, DC và Servo)
- Các dòng sản phẩm Giám sát vị trí & động cơ truyền động nổi bật của electro sensor
+ Cảm
biến vị trí - Position sensor SG1000
+ Bộ
điều khiển truyền động tốc độ - Speed
drive control MS196/ MS320/ MS332./ MS332
+ Potentiometer
ACCU Series
+ Hazard Monitor: SENTRY 1 / SENTRY 16
+ Bộ giám sát rung -Vibration monior VS Series: VS1/ VS2
[mota]
Catalogue
[/mota]