[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
Baluff Vietnam | Ordering code: BES007Y BES M18MI-POC80B-S04K |
Liên hệ để biết giá |
Baluff Vietnam | Ordering
code: BOS014W BOS 18M-PA-RH22-S4 Cust. Material: - Product Key: 28/104 - Customs Tariff No.: 85365019 (HU) |
Liên hệ để biết giá |
Baluff Vietnam | Ordering
code: BES004W BES M12MG-USC30B-BV05 Cust. Material: - Product Key: 03/18 - Customs Tariff No.: 85365019 (CN) |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Conductivity/Temp
Probe and 4M Cable Model: 300-4 Item no.: 605395 |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | DIRECT
READING THERMOMETER Model: T220 Code: T2204G1ED2109E1 Range: 0 ~ 150oC Stem: 300mm STEM OUT DIA: 8.0mm |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | WITH
BAR STOCK THERMOWELL WITH THREAD CONNECTION Model: A6000 STRAIGT BAR STOCK Code: A6000CXXX0A1AAA500 "U" LENGTH: 275mm "T " LENGTH: 45mm |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Lab
Dissolved Oxygen Instruments Oxygen Instrument, Lab-115V Model: 5000-115 Item no.: 050022 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dissolved
Oxygen Probes & Cables BOD Probe, Self-Stirring, 5 ft. Model: 5010 Item no.: 050102 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dissolved
Oxygen Membranes Cap Membrane Kit 1.00 Mil Teflon (6 each), includes electrolyte (black cap) Model: 5906 Item no.: 059880 |
Liên hệ để biết giá |
Univer Vietnam | Code:
YF210082D 2/2 NC G1/4 U2 |
Liên hệ để biết giá |
Novaflex Vietnam | 2
1/2" Uni Oil GG hose MOQ = 40m Manufactured and supplied in 40m coils |
Liên hệ để biết giá |
Fairchild Vietnam | Model:
4526-A Weight: 8kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Sew Vietnam | Setpoint
converter Model: MLA12A II 3D S No.: 08232342 Nr:. 0577771 |
Liên hệ để biết giá |
Kuebler Vietnam | Incremental
Encoder Code: 8.5020.2851.1024 |
Liên hệ để biết giá |
Kuebler Vietnam | Mounting
plate + Screws Code: 8.0010.40E0.0000 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | EtherCAT
Coupler for E-bus terminals (ELxxxx) Model: EK1100 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
digital input terminal 24 V DC, filter 3.0 ms, 4-wire system Model: EL1002 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 4-channel
digital input terminal 24 V DC, filter 3.0 ms, 2 inputs 3-wire system, 2
inputs 1-wire system Model: EL1104 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 8-channel
digital input terminal 24 V DC, 1 38.00 38.00 filter 10 µs, 1-wire
system Model: EL1018 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 4-channel
digital output terminal 24 V DC, 0.5 A, 2-wire system Model: EL2004 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 8-channel
digital output terminal 24 V DC, 0.5 A, 1-wire system Model: EL2008 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 4-channel
digital output terminal 24 V DC, 2 A, 2-wire system Model: EL2024 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
digital output terminal 24 V DC, 0.5 A, 4-wire system Model: EL2002 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
relay output terminal 230 V AC, 2 A, potential-free make contacts, no power
contacts Model: EL2622 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 4-channel
relay output terminal 125 VAC/30 V DC, 0.5 A AC/2 A DC, potentialfree make
contacts Model: EL2624 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | Power
supply terminal for E-bus, 24 V DC, 2 A with diagnostics Model: EL9410 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 4-channel
analog input terminal 4…20mA, single-ended, 12 bit, 4 x 2-wire system Model: EL3054 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
input terminal PT100 (RTD) for resistance sensors, 16 bit, 2-, 3-wire
system Model: EL3202 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
analog output terminal -10 V…+10 V, 12 bit Model: EL4032 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
analog input terminal 4…20 mA, differential input, 16 bit Model: EL3122 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | 2-channel
analog input terminal -10 V…+10 V, single-ended, 12 bit Model: EL3002 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | Incremental
encoder interface with differential input, 16 bit Model: EL5101 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | Bus
end cap Model: EL9011 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | Passive
potential feed terminal, 24 V DC Model: EL9100 |
Liên hệ để biết giá |
Heidenhain Vietnam | Model:
511396-01 Incremental probe / Inkrementaler Messtaster ST 1287 12 1,0 5mm KF03 02S12 19 Measuring length: 12 mm Guide Type: ball guide Reference mark position: 5mm Accuracy class: 1.0 micron Electrical connection: Connector, male, 12-pin Connection direction: radial Output Configuration: D510107 Cable type: PUR Ø 5, 1mm Cable length: 1.50 m Output signal: sinusoidal Voltage signals (1 Vpp) Reference pulse width: 360 ° Graduation period: 20,000 microns Power supply: 5V + -10% Degree of protection: IP 64 (EN 60529) Working temperature: +10 / +40 °C |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 232.50.100 40 bar 1/2 NPT lower mount Measuring System 316L class 1.0 Window: laminated safety glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 232.50.100 10 bar 1/2 NPT lower mount Measuring System 316L class 1.0 Window: laminated safety glass |
Liên hệ để biết giá |
Bals Vietnam | Replacement: 12813 (12809) Panel mounting socket outlet angled - flange 68x62, fixing centers 47x47 Note: 12813 has a bigger flange |
Liên hệ để biết giá |
Bals Vietnam | Panel
mounting socket outlet angled - flange 114x114, fixing centers 90x90 P/N: 1200 |
Liên hệ để biết giá |
Bals Vietnam | Plug
- with TE screw terminals, for harsh applications P/n: 2185 |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
DS500-P111 Art no.: 1026519 |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
DS500-P211 Art no.: 1026520 |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
DS500-N111 Art no.: 1026521 |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
DS500-N211 Art no.: 1026522 |
Liên hệ để biết giá |
Semikron Vietnam | Semikron
SkiiP Model: 38AC 12T4V1 |
Liên hệ để biết giá |
Semikron Vietnam | Semikron
SkiiP Model: 39ANB 16V1 |
Liên hệ để biết giá |
Semikron Vietnam | Semikron
SkiiP Model: 31ANB 12 T10 |
Liên hệ để biết giá |
Adtech Vietnam | Model:
Q2BYG806EM Weight: 1kg |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Type
aM fuse,12A 690V 14 x 51mm Code: FR14AM69V12 |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Type
gL-gG fuse,16A 690V 14 x 51mm Code: FR14GG69V16 |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Type
gL-gG fuse,20A 690V 14 x 51mm Code: FR14GG69V20 |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Type
gG fuse,25A 690V 14 x 51mm Code: FR14GG69V25 |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Fuse
80A, 690V, gR-gG, NHOO Code: NH00GG69V80 |
Liên hệ để biết giá |
Ferraz Shawmut Vietnam | Fuse
80A, 690V, gR-gG, NHOO Code: NH00GG69V80 MOQ = 6pcs |
Liên hệ để biết giá |
Katayama Chain Vietnam | Code:
24B-2 CHAIN Q'ty: 7.5m = ((3mtrs./length) + 2lengths + (1.5mtrs./length) + 1length) |
Liên hệ để biết giá |
Katayama Chain Vietnam | Code: 24B-2 CONNECTING LINK | Liên hệ để biết giá |
ELETTA Vietnam | Model:
8933063.0007.402XX Flowmeter with 2 switching points and locally (old: S2-FA50-R) Connection: DN50 (Intermediate flange) Fluid: water Measuring range: 160 to 320 l/min 0 + 90°C A / flow from left to right IP 65 Housing: cast iron Seal: NBR |
Liên hệ để biết giá |
TSI Vietnam | Model:
TSI8380 Volume flow measuring device AccuBalance with 610x610mm hood incl. Manometer (model TSI8715 DPCALC), incl. Swirl-X-rectifier, carrying case with wheels, Prandtl-Pitot tube L = 457mm, 2 static pressure probes, LogDat software, download cable, battery, battery chargerPower Supply and calibration certificate |
Liên hệ để biết giá |
Samson Vietnam | Replaced by: 4293101 (1008177 not available anymore) Type 3725 Electropneumatic Positioner with LCD and AUTOTUNE, 4...20 mA reference variable, Hardware version device index: 00; Software version V 1.12 Var-ID: 4293101 (4293138) |
Liên hệ để biết giá |
Samson Vietnam | Var-ID.:
3327691 Mounting kit for Type 3725 |
Liên hệ để biết giá |
BALS Vietnam | Part
no.: 21238 Plug - with screwless terminals, for harsh applications |
Liên hệ để biết giá |
Huatec Vietnam | Model: TG2910 Ultrasonic Thickness Gauge |
Liên hệ để biết giá |
Apollo Valve Vietnam | Size:
2” ANSI Class 300# RF Flanged Model: 88A-748-01 |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Flow
transmitter Model: 50W80-UC0B1AA0AAAA |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | BƠM
CHÌM NƯỚC BIỂN Model: 40TM2.25 |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | PHỤ
KIỆN BƠM CHÌM Model: TOK4-P |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | BƠM
CHÌM NƯỚC BIỂN Model: 50TM2.4 |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | BƠM
CHÌM NƯỚC BIỂN Model: TOK4-P |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | BƠM
CHÌM NƢỚC BIỂN Model: 80SFQ23.7 |
Liên hệ để biết giá |
TSURUMI Vietnam | BƠM
CHÌM NƯỚC BIỂN Model: TOS80SFQ211 |
Liên hệ để biết giá |
AB Vietnam | Model: 1746-NI8 | Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Pressure
sensor Type: PMP131-A1B01A74 |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Pressure
Transducer Type: RN221N-A1 |
Liên hệ để biết giá |
Simotor Vietnam | Motor
7.5kW, 380V, 720rpm, 50Hz, B3 Model: Y2-160L-8 Weight: 130-140 kgs/pc Dimension: 75cm*43cm*58cm/pc |
Liên hệ để biết giá |
Burkert Vietnam | Model:
00420093 POSITIONER Type: 1067-1067 Cultivation nmur - Namur Displacement sensor IX - way, intern Operation O - Outside Valve block VB1 22 - DN 1.2 Control function VB1 R - Bleed case of power failure Valve block VB2 22 - DN 1.2 Control function VB2 R - Bleed case of power failure Communication 0 - No |
Liên hệ để biết giá |
Fairchild Vietnam | Model: 4514AE | Liên hệ để biết giá |
Koshin Seikosho Vietnam | PERMA-TORK Model: HC4-4J |
Liên hệ để biết giá |
Koshin Seikosho Vietnam | PERMA-TORK Model: HC5-5J |
Liên hệ để biết giá |
Bussmann Vietnam | High
Voltage H.R.C Fuse 24kV 13CAV 2A |
Liên hệ để biết giá |
Heraeus Vietnam | UV
LAMP Model: GHO64T5L/4-EXP MN: 80055666 |
Liên hệ để biết giá |
Sidermes Vietnam | External
shielded compensated cable. Type: S/R, 4 wires Cat.: A00C08 Weight: 30kgs/200m, Packing: 60x60x40 cm |
Liên hệ để biết giá |
Schenck process Vietnam | Code:
V094838.B03 Model: DWB 100t According to datasheet BV-D 2059DE with 15 m cable and plug Weight: 55kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | EcoSense®
Instruments - Conductivity, Salinity, TDS Conductivity,TDS, Salinity,Temp Instrument Only Model: EC300A Code: 606079 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Conductivity
Probes & Cables Conductivity/Temp Probe and 10M Cable Model: 300-10 Code: 605396 |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Cerabar
S PMP75 Correct model: PMP75- 25C76/0 (PMP75-ABA1S11CQGAA) Note: Clear check technical information with Lan Weight: 12-15Kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Digital
indicator RIA45 Model: RIA45-A1C1 Weight: 1Kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Model: V18345.20.1.0.1.6.1.00.1 | Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | The
S7S1600 update to T7S1600 Model: T7S1600 PR231/P-LSI R1600 FF 3P (SACE S7S) |
Liên hệ để biết giá |
Ebm Papst Vietnam | Model: D4E146-AA07-25 | Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
581540 Spark detector FM 1/8 / Funkenmelder (including test lamp, without bracket) |
Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
5815802 Terminal box / Klemmenkasten KELEX 1/8 |
Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
5814155 Terminal box KKLE 9/1 (for CC7000 + CC5000 series) |
Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
5814297EX weld bracket EX for extinguisher nozzle M24 |
Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
56156045 extinguisher nozzle K45, M24 |
Liên hệ để biết giá |
Grecon Vietnam | Code:
59190201-P line module, version 1, complete geflashed with program |
Liên hệ để biết giá |
Aichi Tokei Denki Vietnam | Model:
TBZ150 3.5 N Pressure & temperature compensation type - Compensation value: Aichi Standard (Temperature: 0℃, Pressure: 1atm) - Connection size: JIS10K 50A Flange - Max. pressure: 350kPa - Built-in lithium metal battery type - Flow direction: Please confirm when you order: (Left to Right or Right to Left, etc) |
Liên hệ để biết giá |
Omega Vietnam | Model: TECK10-9 T/C EXTENSION CABLE |
Liên hệ để biết giá |
Omega Vietnam | Model: SP-RL-K-6 ROLLER SURFACE PROBE |
Liên hệ để biết giá |
Sun Hydraulics Vietnam | Check
Valve Model: CXFA-XFN |
Liên hệ để biết giá |
Sun Hydraulics Vietnam | Throttle
Valve Model: NFDC-LAN (NFDC-LAN) |
Liên hệ để biết giá |
Huaxin Vietnam | Model:
HS721 (-0.95-60) Weight: 14.8 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Huaxin Vietnam | Đồng
hồ đo Model: HX601 (0.1% F.S) |
Liên hệ để biết giá |
Huaxin Vietnam | Hydraulic
Comparator HS705 + digital gauge (0.1%F.S, 600 bar) Weight: 3kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Huaxin Vietnam | Hydrostatic
Pressure Test Pump HS710A+ digital gauge (0.1%F.S, 600 bar) Weight: 18 kgs |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | Code:
T1126X0ED3XXXX1 Range: 0-350oC Dial size: 150mm Connection size: ½”NPT Stem Diameter: 10 mm Stem Length: 620mm Mounting: Back Connection Direct |
Liên hệ để biết giá |
RTK Vietnam | Raplaced by: ST 5113-35 W.Nr.: 473072-01 Electric Actuator - replacement for W.Nr.: 473072-01 Force 6.0 kN, including manual adjustment AC motor 230 V, 50/60 Hz Control speed 0.44mm / s, 30 mm stroke Degree of protection IP 65 Column length 238 mm - Additional limit switches (2 pieces) |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
IME12-04BPSZW2K Art no.: 1040765 |
Liên hệ để biết giá |
AANDD Vietnam | Model: AD-4402 | Liên hệ để biết giá |
AANDD Vietnam | Accessory
for AD-4402, AD-4402 Opition OP-07 Model: AD-4402-07 |
Liên hệ để biết giá |
Sprecher & Schuh Vietnam | Front
Mounted 3 Pole Switches Catalog Number: LE7-16-1753 |
Liên hệ để biết giá |
Yokogawa Vietnam | Model: EJA110A-EMS5B-97DB | Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Model: EVC004 | Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Model: EVC535 | Liên hệ để biết giá |
Carlo Gavazzi Vietnam | Model: ZMI4NA | Liên hệ để biết giá |
Carlo Gavazzi Vietnam | Model: RMIA45230VAC | Liên hệ để biết giá |
DVC Vietnam | Ball valve type 1440 with ISO-mounting flange for direct
mounting, Size: DN25 - Body: Stainless steel CF8M. - Ball: Stainless steel CF8M. - Stem: Antistatic in stainless steel AISI316. - Seat / V-ring: PTFE with 25% carbon. - Packing: PTFE. - Connection: Flanges PN16 DIN2633/PN40 DIN 2635. - Operation: Handle in stainless steel Pneumatic actuator Type 5051 single acting - Body: Anodised aluminum. - Rotation angle: (+/- 5°) adjustable 0° and 90°. - Pressure: 2 to 10 bar. - O-ring: NBR. - Temp.: -20°C. to 80°C. => Including coupling and bracket |
Liên hệ để biết giá |
Marelli Motori Vietnam | Model:
MAA 100 LA4 Output: 2.2 (kW) Voltage: 400 (V) Freq.: 50 Hz Poles: 4 Mounting: B3 Cable Gland: Not included |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Signal
Lamp Model: YSPL2-DL11G DC110V, 25Pi, GREEN LED |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Signal
Lamp Model: YSPL2-DL11Y DC110V, 25Pi, YELLOW LED |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Signal
Lamp Model: YSPL2-DL11W DC110V, 25Pi, WHITE LED |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Signal
Lamp Model: YSPL2-DL11N DC110V, 25Pi, BLUE LED |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Push
Button S/W: YSP12-11B 25Pi, 1a+1b,RED CAP |
Liên hệ để biết giá |
Yong Sung Vietnam | Push
Button S/W: YSP12-11G 25Pi, 1a+1b, Green CAP |
Liên hệ để biết giá |
Honeywell Vietnam | Model: RA890F1304 | Liên hệ để biết giá |
Datalogic Vietnam | Model:
TLu-115 Code: 964401100 |
Liên hệ để biết giá |
Fato Vietnam | Speed
controller Model: JD2A-90 |
Liên hệ để biết giá |
Leuze Vietnam | Model:
PRK5/4P Art no: 50117705 |
Liên hệ để biết giá |
Showa Vietnam | Strain
Gauges Model: N11-FA-5-120-11 |
Liên hệ để biết giá |
Showa Vietnam | Strain
Gauges Model: N11-FA-10-120-11 |
Liên hệ để biết giá |
Showa Vietnam | Strain
Gauges Model: N11-FA-30-120-11 |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]