[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
Jordan Valve Vietnam | Jordan -
Sliding Gate Control Valve Model: MK70 P/N: 70-150-DI/PT T3 V9 B5B5A5 00 R (1076893A) PT BODY MK70/80 1.50 DI FNPT T3 TRIM MK70/80 1.5 TFE 303 V9 SEAT JOR/SST 15CV V9 SEAT JOR/SST 15CV B5 ACT 70 1.50 55M 3-15 ASSEM REV B3 DIAPH 70 0.5-2.0 55M ASSEM A5 ACTUA 70 0.5-2.0 55M ASSEM R ACTION - REVERSE/Air-to-Open (A T O) |
Liên hệ để biết giá |
Bihl-Wiedemann Vietnam | Model:
BWU1703 AS-i 3.0 PROFIBUS Gateway in Stainless Steel, A, 2 AS-i Master |
Liên hệ để biết giá |
Celesco Vietnam | Model:
MLP-100 Linear potentiometer |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model:
HC-KFE23 INPUT 3AC, 118V, 1A, OUTPUT 200W, 3000R/MIN Note: Refurbished products; Discontinued already |
Liên hệ để biết giá |
Allen-Bradley Vietnam | Model: 1756-OF8 | Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Model: PGE1001250 | Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model: 6ES7153-1AA03-0XB0 | Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Position
switch Model: ZR 256-11Z-M20 Art no.: 101160535 |
Liên hệ để biết giá |
Leuze Vietnam | Replaced by: PRK 46B/44-S12 (PRK 46/44-S12 (10-30V DC)) |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | GEMU
Spare Working Diaphragm (MG25) Material: PTFE/EPDM (loose) EDV: 88076835 Part no.: 600 25M5E |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | GEMU
Spare Working Diaphragm (MG40) Material: PTFE/EPDM (laminated) EDV: 88015165 Part no.: 600 40M52 |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | Model:
DBS36E-BBEK01000 Art no.: 1060533 |
Liên hệ để biết giá |
Baumer Hubner Vietnam | Model:
HOG 10 DN 1024 I + FSL as SN Art no.: 1969366 Switching speed 1620 rev |
Liên hệ để biết giá |
Samwha Vietnam | Capacitors Model: SMB-45050KT 415VAC, 50kvar |
Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Gasket Item-58 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Gasket Item-143 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Gasket Item-144 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Packing set with O-ring Item-156+166 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Slide Bearing Item-164 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Gasket Item-168 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Sealing element Item-180 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Sealing element Item-198 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Support ring Item-199 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Guiding
and sealing elements 812/3 Consisting of Item-3,5,6,17,18,26,28,38,41,380 |
Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Diaphragm MFIII d=390mm | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Set
of guiding and sealing elements HW Consisting of Item-93,94,95,96,99,102 |
Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Diaphragm 842 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Set
of guiding and sealing elements 842 Consisting of Item-14,30,31,32,35,50,20 |
Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Diaphragm 841 | Liên hệ để biết giá |
ARCA Vietnam | Set
of guiding and sealing elements 841 Consisting of: Pos,14 30 31 32 35 50 20 |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | GEMU
Metal Globe Valve, Pneumatically Operated Size: DN 65mm Part no.: 554 65D 1 9 51 2 (EDV: 88245640) 1300000Z06 (EDV: 88004334) Connection: Threaded Sockets DIN ISO 228 Body Meterial: (Rg 5) CC499K, Cast Bronze Seat Seal Material: PTFE Control Function: Normally Closed Working Pressure: Max. 7 bar Working Temperature: Max. 180°C Equipped with: Optical Position Indicator Type 1300 |
Liên hệ để biết giá |
ETTORE CELLA SPA Vietnam | W-PROOF
DIFF.PR.SWITCH SER.DW Model: DW10UN VERSION: STANDARD RANGE: 0/25 MBAR PROCESS CONNECTION: 2X 1/4" NPT-F CABLE ENTRY: 1/2" NPT-F OPTIONS: STANDARD OTHER OPTIONS: STANDARD EXECUTION: WEATHER-PROOF IP 65 ELEMENT TYPE: DIAPHRAGM ELEMENT MATERIAL: AISI 316 CONNECTIONS MATERIAL: AISI 304 MICROSWITCH: N°1 SPDT CONTACTS IN AIR DEAD BAND: FIXED, LOWER THAN 1.2 MBAR STATIC PRESSURE: 10 BAR TECHNICAL BULLETIN: PT-B3-12 |
Liên hệ để biết giá |
Norgen Vietnam | End
Plate Type: V205516R-Q0600 |
Liên hệ để biết giá |
Norgen Vietnam | 5/2
Way Valve Type: V206517A-B213R |
Liên hệ để biết giá |
Minilec Vietnam | Model:
MBAS0600 Micro processor base operating status,16 big window,color red/amber, size 30x65mm |
Liên hệ để biết giá |
Minilec Vietnam | Model:
MBAS0600 1set big 8win,color red/amber, size 30x65mm |
Liên hệ để biết giá |
Minilec Vietnam | Model:
MBAS0600 220V DC, 16windown, window size 31.5x30.2mm |
Liên hệ để biết giá |
Fuji Vietnam | Model: AER211L-1A | Liên hệ để biết giá |
Sinfonia Vietnam | Feeder
controller Type: C10-3VF Weight: 0.5kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Keihin Vietnam | Valve
Keihin Type: VSPD-2040-15LN2M Size: 15, 100V AC, Pressure: 0-1 Mpa Weight: 1.5kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Citizen Vietnam | Signal
Indicators TRI-METRON 1S Series Model: 1S-010 |
Liên hệ để biết giá |
Fanal Vietnam | Model: FFM 142-5 AMC | Liên hệ để biết giá |
Toka Vietnam | Sensor
for TS-303 Model: K-type sensor |
Liên hệ để biết giá |
Semikron Vietnam | Model: 38AC12T4V1 | Liên hệ để biết giá |
Wideplus Vietnam | Intelligent
Pressures Transmitting controller Replaced by: WIDEPLUS-LCS1TA11F2C5H(5m)G10 (WIDEPLUS-CTLCS1TA11FEJ5D5HG10FT) |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Model:
ZV7H 235-11Z-M20 Art no.: 101168066 |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Model:
ZV7H 235-11Z-M20 Art no.: 101168066 |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Model: CPS11D-7AA21 | Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Earth-Rite®
RTR ATEX Static Earthing System
Product Code: RTRMEA1A3A Earth-Rite RTR Earth Monitoring Unit complete with - - Zone 1, ATEX and IECEx certification, SIL 2. - Copper free cast aluminium enclosure. - RED/Pulsing GREEN indication LED's. - Intrinsically safe monitoring to <10 Ohm. - 2 off Interface relay contacts, SPDT, 250V AC 5A 500VA max resistive rating. - Power requirement 110/120V or 220/240V AC. - Supplied with 1 pair of handles for opening and closing of the enclosure lid. Dual Circuit Stainless Steel Clamp c/w 10m Hytrel sheathed spiral cable & quick connect. - Junction Box with quick connection and stowage pin. - Zone 0, ATEX and FM certification |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Installers
Kit (IIB only) Code: ER2/KITA - Ex (d) IP68 glands (x2) for armoured or non-armoured cable. 9mm to 13.5mm Ø. - Ex (d) IP68 glands (x3) for non-armoured cable (IS outputs). 4mm to 8.4mm Ø. - 3 m of 2 conductor cable (System to stowage box). - 1m of earth loop cable with (x2) with PCB connectors and bolt eyelets attached. |
Liên hệ để biết giá |
Newson-Gale Vietnam | Earth-Rite®
RTR Tester Code: ER2/CRT - Required for commissioning and servicing of Earth-Rite RTR Systems. - Determines that the Road Tanker Recognition, Static Earth Verification and Continuous Ground Loop Monitoring parameters of the Earth-Rite RTR are functioning correctly. |
Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Code: M91Z90GD4W2 | Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Code: MY9G50B | Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Code: DVUS990W1 | Liên hệ để biết giá |
Checkline Vietnam | Model:
MTG-DX Digital Thickness Gauge with 16 mm footer and 212g weight Range: 0-1" (0-25mm) Resolution: 0.0001" (0.002mm) Includes Traceable Calibration Certificate Made and assembled in the USA with 1-Year Warranty Noted: without Dampener |
Liên hệ để biết giá |
Checkline Vietnam | Model:
MTG-D1777-2 Weight (169g less foot and spindle) & Footer (9.5mm) = test pressure of 23.4 kPa for ASTM D1777 Spec 2 (Fabrics, Webbings, Tapes, Ribbons, Braids) & D751-06 |
Liên hệ để biết giá |
OUYI Vietnam | Model: LXP1-120/1E | Liên hệ để biết giá |
Metal Work Vietnam | KIT
TERMINAL 1 HDM Model: 0227301201 |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Valve Model: MVD 215/5 Weight: 5.4kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Valve Model: W-MF-SE 507C01S22 Weight: 4kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Leipole Vietnam | Model: JWT6012 | Liên hệ để biết giá |
HAC Vietnam | Air
Break Model: HDB-10 |
Liên hệ để biết giá |
Univer Vietnam | YF
series VALVOLE PER FLUIDI GENERICI GENERIC FLUID VALVES Code: YF210061D 2/2 NC G1/8 U1 |
Liên hệ để biết giá |
Telcon Vietnam | Hall
Effect Current Sensor Type: HTP25 |
Liên hệ để biết giá |
Honeywell Vietnam | Model: CSNA111 | Liên hệ để biết giá |
FEAM/ASP Vietnam | Model:
EFP1FSRS#RO2 1NC EXD IIC EMERGENCY STOP PUSH BUTTON |
Liên hệ để biết giá |
FEAM/ASP Vietnam | Model:
EFP 2#NE1 1 NO BLACK Push Button |
Liên hệ để biết giá |
CCS Vietnam | CS
EXTERNAL ADJUSTMENT PRESSURE SWITCH MODEL: 604G2 MAX. WORKING PRESSURE: 3000 PSI - ON INCREASING PRESSURE: 8 - 75 PSI - ON DESCREASING PRESSURE: 3 - 70 PSI APPROX. DEAD-BAND: 5 PSI WETTED PARTS: ALUMINUM, POLYIMIDE, BUNA N PRESSURE CONNECTION: 1/4"NPTF ELECTRICAL CONNECTION: 3/4"NPT S.P.D.T: 15A @ 125/250/480 VAC NEMA: 4, 13 WEATHERPROOF OPERATING TEMPERATURE RANGE: -40°C to 86° C |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | MODEL:
SGMJV-01ADE6E (SGMJV-01ADD6E) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | MODEL:
SGDV-R90A11B 002000 (SGMJV-01ADC6S) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Replaced by: SGMJV-01ADE6S (SGMJV-01ADC6S) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | MODEL:
SGMJV-01ADE6S (SGDV-R90A11B002000) |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | PHOTOELECTRIC
SENSORS Model: WT24-2B210 Art no.: 1016931 |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Pressure
sensors Model: PN7003 |
Liên hệ để biết giá |
Unitronics Vietnam | 5.7"
Color Touchscreen, TFT (320X240), CAN, 2 RS232/484 Code: V570-57-T20B |
Liên hệ để biết giá |
Unitronics Vietnam | 18
Digital Inputs, 15 Relay Outputs, 2 Transistor Outputs, 4 Isolated Analog/
Thermocouple/ PT100 Inputs, 4 Analog Outputs Code: V200-18-E3XB |
Liên hệ để biết giá |
Unitronics Vietnam | 6
Isolated Analog Outputs Code: IO-AO6X |
Liên hệ để biết giá |
Unitronics Vietnam | Expansion
adapter,Isolated Code: EX-A2X |
Liên hệ để biết giá |
Fine Suntronix Vietnam | Code: VSF75-24 | Liên hệ để biết giá |
Netbiter Vietnam | Easy
Connect Code: EC250 |
Liên hệ để biết giá |
Netbiter Vietnam | I/O
Extender Model: IO-8AIIS S/N: 1352796 |
Liên hệ để biết giá |
Burkert Vietnam | Replaced by: 00178896
2000-A-2-40,0-EE-RG-GM88-B-E (00001250 is no longer available/2000 A 40 PTFE AG (G1 1/2), Pilot 1.6-10bar) Weight: 3.5 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Burkert Vietnam | 2000
threaded port 2000 A 65 PTFE AG (G2 1/2), Pilot 1.6-10bar Item no.: 00251981 Weight: 11Kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
KROHNE Vietnam | Replaced by: H250/RR/M40 (H250 RR M9 Obsolete) Flow Meter Connection - 2 'SMS DGRL parameters - PED / G1 / I / H - gases / liquids Max.permissibler pressure PS [bar] - 6 Max.permissibler temperature without additional functions ESK .., K. functions ESK .., K. TS [° C] - 120 Pressure PT [bar] - 9 Notified Body (PED) - 0035 Length - 300mm Measuring cone - 55.3 K Floating body - CIV 55 Measuring cone - Stainless steel 316L (1.4404) Connections - stainless steel 316L (1.4404 / 1.4435) Floating body - 316L (1.4404) Display portion M40 - Aluminium housing, IP 66/68 DESIGN CONDITIONS Medium - water Density - 1000 kg / l Viscosity - 1 mPa.s Temperature - 20 ° C Measuring range - 1600 ... 16000 l / h |
Liên hệ để biết giá |
MTS Sensors Vietnam | Model:
RPS0300MD531P102 Weight: 1kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Inverter Model: ACS800-04-0440-3+E200+K454+L503+P904 Weight: 265 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Inverter Model: ACS800-04-0440-3+P901+E200+K454+L503 Weight: 250-265 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Inverter Model: ACS800-04-0210-3+E200+K454+L503+P904 Weight: 135 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Inverter Model: ACS800-04-0210-3+E200+K454+L503+P904 Weight: 120-135 kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | RACK
6 SLOT Part no.: 140XBP00600 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | RACK
10 SLOT Part no.: 140XBP01000 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | RACK
16 SLOT Part no.: 140XBP01600 |
Liên hệ để biết giá |
Mobrey Vietnam | Electrode Type: 246781AB |
Liên hệ để biết giá |
Oldhams Vietnam | Replaced by: OLC10 with similar
specifications and design (CEX300 was out of production) |
Liên hệ để biết giá |
Optex Vietnam | Model: VF-3000 | Liên hệ để biết giá |
Heidenhain Vietnam | Model:
680983-01 Absolute length gauge AT 1218 3YS 8 C4 EnDat22 23 01 .. Plunger actuation: Extended by spring force Measuring length: 12 mm Type of guide: sliding glide Accuracy grade: 2.0 µm Electrical connection: Flange socket M12, male, 8-pin Pin configuration: D532351 Data interface: Synchronous serial EnDat 2.2 without incremental signals Measuring step: 23 nm Power supply: 3.6 V ... 14 V Degree of protection: IP 67 (EN 60529) Operating temperature: +10/+40 °C |
Liên hệ để biết giá |
Heidenhain Vietnam | Model:
533627-12 Adapter cable for different connector connection Cable type: PUR Ø 6.0 mm Cable design: 1x4x0.14+4x0.34 Cable length: 12.00 m Encoder side: Connector M12, female 8-pin Side of subsequent D-sub connector, 2-row, electronic: with locking screws, female, 15-pin |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Model:
TA 471-02/02Y Art no.: 101061079 |
Liên hệ để biết giá |
Fulltech Vietnam | Quạt Model: UF-15PC23-BTH AC230V/29W/50Hz |
Liên hệ để biết giá |
Fulltech Vietnam | Quạt Model: UF-12A23H AC230V/15-17W/50Hz |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]