[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
Hitech Vietnam | Model: PWX8700T-N | Liên hệ để biết giá |
Kinco Vietnam | Model: MT4310C | Liên hệ để biết giá |
Shenyang Contor Vietnam | Motion
Controller Model: CT-01 FJ130717DZ18 out, 24VDC |
Liên hệ để biết giá |
Shenyang Contor Vietnam | Motion
Controller Model: CT-II-FJ-V6.1 2014072, 24VDC |
Liên hệ để biết giá |
Daiichi Keiki Vietnam | Model:
AT R3/8-100:20KPA DKK Range: 20Kpa Size: 100D Back connector: PT 3/8 (024163) |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Correct
model: 6SE6440-2UD33-0EB1 (6ES6440-2UD33-0EB1) |
Liên hệ để biết giá |
AII (Advanced Instruments Inc) Vietnam | Portable
PPM O2 Analyzer Model: GPR-1000 ATEX Weight: 7kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
Anderol Vietnam | Portable
PPM O2 Analyzer Model: Anderoll 555 1 pail = 5 US Gal Pail (approx. 18.9 liters) MOQ = 6 pails (total 113.4 liters) |
Liên hệ để biết giá |
SKF Vietnam | VÒNG
BI Model: 6205 ZZ MOQ = 10pcs |
Liên hệ để biết giá |
SKF Vietnam | VÒNG
BI Model: 6206 ZZ MOQ = 10pcs |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | INTERR.
DI PROSSIMITA' Model: XSAV11373 |
Liên hệ để biết giá |
New-Flow Vietnam | Model: PSA2000-10R-A-2-F-1 | Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Model: MHMD082G1U | Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | RTD
Thermometer TST187 Model: TST187-1A3A |
Liên hệ để biết giá |
Yamatake Vietnam | Model: C36TR0UA21B0 | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Replaced by: GT1155-QSBD-C (GT1155-QSBD) |
Liên hệ để biết giá |
P+F Vietnam | Model: GLV12-8-200/37/40b/115 | Liên hệ để biết giá |
BITORQ Vietnam | Model:
FLPM08165015ED5 (FLP-MT-089-165-015-ED50) complete fusible link package, which includes: ED50-015 1-1/2" stainless steel ball valve; API 607 4th Edition certified; RTFE seats; graphoil stem seal and packing;150# flanged ends |
Liên hệ để biết giá |
TACO Vietnam | Model:
T-MVS2202Y0224 (MVS-2202JY-02) MVS-2202Y-02, DC24V, Azbil-TACO SOLENOID VALVE |
Liên hệ để biết giá |
TACO Vietnam | Model:
T-MVS2204JY0224 (MVS-2204JY-02) MVS-2204JY-02-DC24V, Azbil-TACO SOLENOID VALVE |
Liên hệ để biết giá |
hp-TECHNIK Vietnam | Motor
Pump Model: SMG1630-D-4-10-H1 Weight: 38 kgs/pc, 800x600x700mm |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
A5E00320852 SIMATIC PC, SPARE PART POWER SUPPLY, 150W 24V DC; FOR BOX PC 627, PANEL PC 677 Note: End of product lifecycle since: 17.01.2013 Only available till sold out |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Replaced by: A5E30947477 A5E00320852 is no longer available |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
XV2 3/24VDC 2n/o 2n/o t ID no.: 774502 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X3 24VAC 24VDC 3n/o 1n/c 1so ID no.: 774310 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c ID no.: 777301 |
Liên hệ để biết giá |
Tougu Denki Vietnam | Controller Model: EPC-49AM Power: AC 220V/3A Frequency: 50/60HZ Protection: Fuse Function: Auto/manual Installation: Desktop,Wall-mounted Remoter(option) Temperature :5-500C |
Liên hệ để biết giá |
Turck Vietnam | Part
no: WKS 4.4T-6 ID number: U2485-16 |
Liên hệ để biết giá |
Bollfilter Vietnam | BOLL
& KIRCH FILTER SPARES Code: 0550001 DPI 4.36.2 P=0.8 BAR Please advise pressure bar upon order |
Liên hệ để biết giá |
Sun Hydraulics Vietnam | FLOW
DIVIDER VALVE Model: FSEDXAN-PMD |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge with bourdon tube tecsis model: P1453 class 1.6 Nominal size: 63 mm Pressure range: 0 .. 150 kg/cm²/psi Process connection: 1/4” NPT, back mount centric Case filling fluid: glycerine 99.7% Bezel ring: stainless steel Mounting flange/bracket: surface mounting flange up front, stainless steel polished Data sheet: DE205 attached |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Heavy
Duty Pressure gauge with bourdon tube tecsis model: P1779 class 1.0 Nominal size: 100mm Pressure range: 0..250 kg/cm² Process connection: 1/2” NPT, connection back eccentric Case filling fluid: glycerine 99.7% filled Case type: with blow-out Fill plug: none ventable bayonet ring, stainless steel Mounting flange/bracket: surface mounting flange up front, stainless steel polished Window: PMMA (acrylic) Pointer: standard, aluminium black Data sheet: DE206 attach |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Gauge Dial Size: 100 mm Model: P2325 Range pressure: 0- 10 kg/cm2 = 10bar Connection: ½’’NPT Mounting: Bottom connection MOQ = 5pcs |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Gauge Dial Size: 63 mm Model: P2032 Range pressure: 0- 5 kg/cm2 = 5bar Connection: 1/4’’NPT Mounting: Bottom connection MOQ = 5pcs |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Gauge Dial Size: 100 mm Model: P2325 Range pressure: 760 mmHg- 0 = -1bar - 0 Connection: ½’’NPT Mounting: Bottom connection MOQ = 5pcs |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Gauge Dial Size: 100 mm Model: P2325 Range pressure: 0- 1000 bar Connection: ½’’NPT Mounting: Bottom connection MOQ = 5pcs |
Liên hệ để biết giá |
GF Vietnam | Model: 3-9900-1P | Liên hệ để biết giá |
GF Vietnam | Model: 3-2724-00 | Liên hệ để biết giá |
Kinetrol Vietnam | Kinetrol
EL Positioner Servo Valve Assembly Model: SP942 |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | PLC Model: K7P-30AS Note: K7P-30AS will be discontinued from this June so it could take more time to produce |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | PLC Model: GM4-PA2A |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: K3P-07AS |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Model
PLC Model: G4Q-TR2A |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: G4F-AD3A |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: G4F-DA3V |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: GM4-DMMA |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: G4I-D22A |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: GM6-DMMA |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Modul Model: GMI-PA2A |
Liên hệ để biết giá |
RKC-Instrument Vietnam | TEMPERATURE
CONTROLLER (Hàng Nhẹ) Type: C900FJ02-M*CP |
Liên hệ để biết giá |
TAIE Vietnam | Correct model: FY700-201-000-02AN (FY700-200.1000) Note: Clear confirm serial no. with Linh |
Liên hệ để biết giá |
RKC-Instrument Vietnam | TEMPERATURE
CONTROLLER Type: CB900 FD10-8*AN-NN/A/Y |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | INTERR.
DI PROSSIMITA' Model: XSAV11373 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | Model:
XSAV11801 (SXAV11801) |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Dungs
/ for Weishaupt burner Model: MVD 220/5 Rp 2'' IP54 |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Dungs
/ for Weishaupt burner Model: MVD 215/5 IP54 |
Liên hệ để biết giá |
Dungs Vietnam | Dungs
/ for Weishaupt burner Model: W-MF-SE 507C01S22 |
Liên hệ để biết giá |
Ebm-Papst Vietnam | Model:
D2D133-DB04-21 Weight: 6 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | AZ
16-12ZVRK-M16 Art no.: 101154221 |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Model:
XP10BKA/DC(EXP) V2.00 Điện áp nguồn 24VDC (60mA) |
Liên hệ để biết giá |
Aignep Vietnam | Model:
6300 Code: 0630000001 Size: 1/8-1/8 MOQ = 25 pcs/packing |
Liên hệ để biết giá |
Delta Vietnam | Fan Replaced by: FFB1224EHE (FFB1224SHE) |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Vortex
Flowmeter Model: AVF7000-F100-425-A1NN-N Size: 100mm Fluid: Saturated steam Pressure: 9bar Flow: 450-6000kg/h |
Liên hệ để biết giá |
Turck Vietnam | Part
no: WKS 4.4T-6 (10m) ID number: U2485-16 |
Liên hệ để biết giá |
General Vietnam | Bourdon
Sensing Pressure Gauges: Reference Standard: EN-837 Model: BSPG-V...Bottom Entry, Local Mounting Dial Size: 4" (100mm), Aluminium, White Background with Black markings Connection: 3/8’’ NPT (M) Range: 0 to 2 Kg/cm2 Accuracy: ± 1% FSD |
Liên hệ để biết giá |
General Vietnam | Bourdon
Sensing Pressure Gauges: Reference Standard: EN-837 Model: BSPG-V...Bottom Entry, Local Mounting Dial Size: 4" (100mm), Aluminium, White Background with Black markings Connection: 3/8’’ NPT (M) Range: 0 to 6 Kg/cm2 Accuracy: ± 1% FSD |
Liên hệ để biết giá |
General Vietnam | Bi-Metal
Dial Thermometers Model: BDT-V...Bottom Entry, Local Mounting Dial Size: 4" (150mm). Aluminium, White Background with Black markings Stem: 8 mm OD in SS304 Total Stem Length below Thread: 370 mm Connection: ¾’’ NPT (M) Range: 0 to 1600 C Accuracy : ± 1% FSD |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Bimetal
Thermometer "Heavy Duty” tecsis model: TM307 5" back mount Nominal Size: 5" (inch) Dual Scale F&C: 25-125°F & -5 to 50°C Window: flat instrument glass Process connection: 1/2 NPT, standard, male thread Stem length: 160 mm (6”) Stem diameter: 8mm Data sheet: DE1026 attached |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | P1482
which is special OEM version Replaced by: P2032 class 1.6 All stainless steel Pressure gauge 63 mm Pressure range: up to 0-30psi Process connection: 1/4NPT, radial bottom Case filling fluid: prepared for filling Case type: with blow-out Ring stainless steel Window: polyamide (Trogamid) Data sheet: DE234 attached |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | P1482
which is special OEM version Replaced by: P2032 class 1.6 All stainless steel Pressure gauge 63 mm Pressure range: up to 0-100psi Process connection: 1/4NPT, radial bottom Case filling fluid: prepared for filling Case type: with blow-out Ring stainless steel Window: polyamide (Trogamid) Data sheet: DE234 attached |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Art
No: 13081510 BRIXMONITOR RHOTEC TR-MA Process-Density-Transmitter, Hastelloy for continuous, highly accurate determination of the density, temperature and °Brix concentration in concentration range of 0 to 80 °Brix in temperature range of -5 to 30°C with a reproducebility of +/- 0,03 °Brix. Measuring range: 0,0 to 3,0 g/cm3 Reproducebility: 0,00001 g/cm3 Temperature range: -25 to 125 °C Nominal pressure: 50 bar / 700 psi Nom. diameter: 6,6 mm Process connection: 3/8" threat union Sensor material: Hastelloy C276 Sensor housing: AISI 304, IP65 Electronic housing: Aluminium, IP65 Operation: LED-display with keyb. Signal contacts: 2xAO 4-20 mA, 3xDO, 6xDI Power supply: 24 VDC incl. calibration in the range of ± 20 K of the operation temperature |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Optional: - Profibus DP interface |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Art
No: 13081510 On-line fitting DN 80 (as example) |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Art
No: 16305080 In-line sensor housing DN 80 (as example) for in-line installation of sensors with Varivent connection, including 2 blanking plates, clamps and O-rings. Material: 1.4404 Finish inside: Ra < 0,8 μm Finish outside: matt blasted |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Art
No: 12203000 Carbotec TR-PT inline 1 9.430,00 20 7.544,00 In-line CO2 transmitter Measuring range: 0 - 10 g/l / 0 - 5 Vol% Reproducibility: ± 0,01 g/l / ± 0,005 Vol% Temperature range: -10 - +100 °C Pressure range: 1-10 bar absolute Process connection: Varivent DN65 compatible to Varivent-Inline housing DN65-150 Sensormaterial: 1.4404(SS316L)/EPDM/PTFE Sensor housing: 1.4401/IP 65 Electronic housing: Aluminium Protection class: IP 65 Operation: LCD-display with keypad Signal outputs: 2x 4-20 mA, 3x digital (24VDC) Signal inputs: 6x digital (24 VDC) Power supply: 24 VDC Pressed Air supply: 5-6 bar |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Optional: Servicekit I |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Optional: Profibus DP interface |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Art
No: 16305080 In-line sensor housing DN 80 (as example) for in-line installation of sensors with Varivent connection, including 2 blanking plates, clamps and O-rings. Material: 1.4404 Finish inside: Ra < 0,8 μm Finish outside: matt blasted |
Liên hệ để biết giá |
B&R Vietnam | Model:
8AC140.61-2 ACOPOS plug-in module CPU, ARNC0, x86 100 MHz Intel compatible |
Liên hệ để biết giá |
B&R Vietnam | Model:
8AC121.60-1 ACOPOS plug-in module |
Liên hệ để biết giá |
B&R Vietnam | Model:
8AC110.60-2 ACOPOS plug-in module |
Liên hệ để biết giá |
B&R Vietnam | Model:
8V1090.00-2 1ACOPOS servo drive, 3x 400-480 V, 8.8 A, 4 kW, line filter. Braking resistor and electronic integrated secure restart inhibit |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | S1MS
Ex 230VAC 2c/o ID no.: 839760 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X1P C 24VDC 3n/o 1n/c ID no.: 787100 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X2P C 48-240VACDC 2n/o ID no.: 787307 |
Liên hệ để biết giá |
Ono Sokki Vietnam | Replaced by: HT-3200 (HT-3100) |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 632.50.100 6 kPa 1/2 NPT lower mount laminated safety glass Restrictor: stainless steel, D 0.3 case with blow-out disc back Case material: Stainless steel class 1.6 IP 65 |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | S5412 /4, NS100, 0...80°C, L1=560x6mm Process connection: 1/2 NPT Window: laminated safety glass Case: Stainless steel |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 233.50.100 1 MPa Diaphragm Seal lower mount Measuring System 316L class 1.0 Window: laminated safety glass adjustable pointer Case filling fluid: glycerine 99.7% Assembly specification High-Side: Direct assembly System fill fluid: KN 2 Silicone oil for general applications Process temperature min.: + 21°C (room temperature) Process temperature max.: + 80°C Ambient temperature pressure meas. min: + 21°C (room temperature) Ambient temperature pressure meas. max: + 40°C Model 990.27 2" Class 150 following ASME B16.5 Upper body material / main body material: Stainless steel 1.4404 (316L) sealing face: RFSF sealing face material: stainless steel 1.4404 (316L) with PFA-coating Diaphragm material: stainless steel 1.4435 (316L) with PFA-coating |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 232.50.100 0.6 MPa Diaphragm Seal lower mount Measuring System 316L class 1.0 Window: laminated safety glass adjustable pointer Assembly specification High-Side: Direct assembly System fill fluid: KN 2 Silicone oil for general applications Process temperature min.: 0°C Process temperature max.: + 200°C Ambient temperature pressure meas. min: 0°C Ambient temperature pressure meas. max: + 40°C Model 990.27 2" Class 150 following ASME B16.5 Upper body material / main body material: Stainless steel 1.4404 (316L); UNS S31603 sealing face: RFSF sealing face material: Hastelloy C276 2.4819 Diaphragm material: Hastelloy C276 2.4819 Certificate: Inspection certificate acc. to EN 10204 3.1 Certificate for: Diaphragm seal system with pressure measuring instrument Accuracy: Calibration values listed Material certificate: Wetted parts material (metal contents) with mill certificate incl. chemical analysis |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Bimetal
Thermometer "Heavy Duty” tecsis model: TM307 5" back mount Nominal Size: 5" (inch) Dual Scale F&C: 25-125°F & -5 to 50°C Window: flat instrument glass Process connection: 1/2 NPT, standard, male thread Stem length: 160 mm (6”) Stem diameter: 8mm Data sheet: DE1026 attached |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | P1482
which is special OEM version Replaced by: P2032 class 1.6 All stainless steel Pressure gauge 63 mm Pressure range: up to 0-30psi Process connection: 1/4NPT, radial bottom Case filling fluid: prepared for filling Case type: with blow-out Ring stainless steel Window: polyamide (Trogamid) Data sheet: DE234 attached |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | P1482
which is special OEM version Replaced by: P2032 class 1.6 All stainless steel Pressure gauge 63 mm Pressure range: up to 0-100psi Process connection: 1/4NPT, radial bottom Case filling fluid: prepared for filling Case type: with blow-out Ring stainless steel Window: polyamide (Trogamid) Data sheet: DE234 attached |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | Model:
TI.50 Size: 5“ Range: 25/125oF & -5/50oC Connection: 1/2NPT Stem length: 6“ |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 232.50.063 30 psi 1/4 NPT lower mount Measuring System 316 SS class 1.6 Window: polycarbonate | Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 232.50.063 100 psi 1/4 NPT lower mount Measuring System 316 SS class 1.6 Window: polycarbonate | Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Model:
FMI51-C2EB1JA1C1A Liquicap M FMI51 L3: 100mm L1: 2000mm |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing-Roller Model: DL-100752908 |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing-Ball Model: BN25-10SN24TVVBP5U338ENSS |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing-Ball Correct code: BN35-6TVVP5ENSS (BN30-6TVVP5ENSS), weight: 2kgs/pc |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing-Ball Model: BN30-5TVVP5ESM |
Liên hệ để biết giá |
Elektrogas Vietnam | Ev.Gas
1"R 230V 500mbar Safety gas valve fast opening Model: VMR3-5 |
Liên hệ để biết giá |
Elektrogas Vietnam | Anodizzazzione
protettiva 2"½-4" protective anodizing |
Liên hệ để biết giá |
Elektrogas Vietnam | Ev.Gas
1"1/2R 230V 200mbar Low Safety gas valve fast opening Model: VMR4-2 |
Liên hệ để biết giá |
Elektrogas Vietnam | Bobina
1"1/4-2" 230V R 360-200 mbar low Coil for gas valve fast opening BOV3250ALV2 |
Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Model: ACS800-04-0440-3+P901+D150+N652 | Liên hệ để biết giá |
ABB Vietnam | Model: ACS800-04-0120-3+D150+P901 | Liên hệ để biết giá |
Hohner Spain Vietnam | Model: 10-2-1-6-8-1-5000 | Liên hệ để biết giá |
Balluff Vietnam | Code:
BNS0287 Multiple-Limit-Switch BNS 819-B03-D12-61-12-10, Merch.code 85371099, Preference No, 164759 |
Liên hệ để biết giá |
Balluff Vietnam | Code:
BNS026R Multiple-Limit-Switch BNS 819-B02-D12-61-12-10, Merch.code 85371099, Preference No, 159915 |
Liên hệ để biết giá |
Balluff Vietnam | Code:
BNS0003 Limit-Switch BNS 819-FD-60-101, Merch.code 85365080, Preference No, 189239 |
Liên hệ để biết giá |
Balluff Vietnam | Code:
BNS002M BNS 813-FL-60-186 |
Liên hệ để biết giá |
Pulsotronic Vietnam | Code:
9962-6165 KJ4-M12MN60-DPS-V2-T |
Liên hệ để biết giá |
Pulsotronic Vietnam | Code:
9982-2265 KJ4-M12MN50-DPS-V2 |
Liên hệ để biết giá |
Pulsotronic Vietnam | Code:
9984-2265 KJ8M18MN50-DPS-V2 |
Liên hệ để biết giá |
Hohner Spain Vietnam | Replaced by: CS10-21110313-1024 (S112A9/1024) |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | Model:
T2104B1EC2114QO Range: 0-200oC Dial: 100 mm Capillary: 3 m |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | Tempereture
Gauge Code: T5314A1ED211450 Range: 0-200C Stem out dia: 8mm Stem lenght: 100mm Diameter: 100mm Conecter: 1/2 NPT |
Liên hệ để biết giá |
TERAL/Mitsubishi Vietnam | Model: NPJ-180E 200V.50HZ | Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Replaced by: 6ES7307-1EA01-0AA0 (6ES7307-1EA000AA0) |
Liên hệ để biết giá |
Decagon Vietnam | 5TM Soil Moisture and Temperature Sensor | Liên hệ để biết giá |
Vaisala Vietnam | Replaced by: HM41 HM34C Meter has been terminated and the model is replaced with a new generation product family HM40 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | pH
or mV (ORP) and temperature handheld instrument Model: Pro10 Code: 6050010 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | ISE/Temp
1-meter cable assembly Model: 10-1 Code: 60510-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dual
ISE/Temp 1-meter cable assembly Model: 1010-1 Code: 6051010-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | pH
Kit used for Model 556 Model: 5564 Code: 005564 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | pH
Buffer, Assorted Case Model: 3824 Code: 603824 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dissolved
Oxygen and Temperature Handheld Model: Pro20 Code: 6050020 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | DO/Temp
1-meter cable assembly Model: 20-1 Code: 60520-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | DO/Cond/Temp
1-meter cable assembly Model: 2030-1 Code: 6052030-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dissolved
Oxygen, pH/mV and Temperature handheld Model: Pro1020 Code: 6051020 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | DO/ISE/Temp
1-meter cable assembly Model: 1020-1 Code: 6051020-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Dual
ISE/Temp 20-meter cable assembly Model: 1010-20 Code: 6051010-20 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | DO/Cond/Temp
1-meter cable assembly Model: 2030-1 Code: 6052030-1 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | pH
Buffer, Assorted Case Model: 3824 Code: 603824 |
Liên hệ để biết giá |
Wago Vietnam | Model:
750-312 fieldbus coupler MODBUS; RS-485, 150... 19200 BAUD; digital and analog signals; Color: light gray |
Liên hệ để biết giá |
Lenze Vietnam | REPLACEMENT
FOR SPEED CONTROL TYPE 33.495 Type: EVD4905-E Armature current: 110 A Armature voltage: 420 V Field current: 10 A Field voltage: 0.875 x Umains Max. current: 150 A |
Liên hệ để biết giá |
EMCO Vietnam | Supply
of EMCO make Tap Position Indicator Type: EE 601 |
Liên hệ để biết giá |
Tecsystem Vietnam | PTSE
PT100 SENSOR L=2.5M T250104 T-PT-100BMS/2500 (1SN0029) |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | Correct code: T1204W1ED3109K0 Size: 100 mm Range: 0-150oC bottom connection Stem length: 500mm stem dia:10 mm Connection: 1/2'' NPT Temperature Gauge (T1206W1ED3109K0) Note: size 150mm is not available |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X7 24VACDC 2n/o ID no.: 774059 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PZE
X4V 3/24VDC 4n/o fix ID no.: 774583 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
s1 24VDC 2 n/o ID no.: 750101 |
Liên hệ để biết giá |
Armaturen-Wolff Vietnam | Combination
suction valve chest PN 10, DIN-HNA 2 cells = 4 valves with fixed discs, Form C, 4 outlet connections ON 80, 2 pes at each front end, body/cover/discs: EN-GJS-400-15 (EN-JS1030) seatrings: X5CrNi 18 9 (1.4301) stems: X12CrNiS18 8 (1.4305) F/F dim.: ca. 515 mm flange drilling ace. to DIN EN 1092-1 PN 10 AW 374 C-2/5, ON 80 Note: Clear check catalog |
Liên hệ để biết giá |
Dotech Vietnam | USB
to RS485 Converter Module Model: AX7241 |
Liên hệ để biết giá |
HONGYUAN-HOYSTAR Vietnam | Model:
GW-M1 Big size one color pad printing machine Application: This pad printing machinery is for printing plastic,hardware,electronics,toys, cosmetic package, electric,gift and premiums,bottle cap,stationary,Xmas ball,dial plate,ceramic pad printing,advertisement and so on Technical parameter: Steel plate size:200*200mm Max.printing area:170*170MM Printng speed:1000PCS/HR Power:220V 50-60MHZ 30W Air pressure:5-7BAR Printing station:1PCS Printing color:single color. |
Liên hệ để biết giá |
HONGYUAN-HOYSTAR Vietnam | Model:
GW-M2S Two color big size pad printing machine 1.Application: The pad printing machine is for big size workpiece,automatic color registration,two time prinnting can complete one printing circle,so efficiency is low but easy operation, and just need one clamp.Suitable for products:electrical appliances,cups,barrel,pens,stationary,gifts and so on. 2.Technicial parameter: Steel plate size:200*200mm Max.printing area:170*170MM Printng speed:1000PCS/HR Power:220V 50-60MHZ 30W Air pressure:5-7BAR printing station1PCS Color:two color |
Liên hệ để biết giá |
Kostyrka Vietnam | Original
Kostyrka Pressure Intensifier Model: 1410.40 |
Liên hệ để biết giá |
Setra Vietnam | Code:
2681100LB11CF1NN Model: 268 Range: 0-±100Pa Output: 4-20mA Accuracy: ±1%FS |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model:
AVF7000-F050-425-A1NR-N Size: 50mm Application: - Fluid: Saturated Steam - Pressure: 10bar - Flow: 100-1020kg/h |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]