[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
XIN GIỚI THIỆU PRICE LIST 2015
RKC Instrument Vietnam | Correct model: AE500K07-4*NNNN-NN/A (K07-4*NNNN-NN/A) |
Liên hệ để biết giá |
Silhouet-Tone Vietnam | Cirrus
iontoderm Code: 416226 Accessories: - Red cable for ionto - Black cable for ionto - Rubber electrode for ionto |
Liên hệ để biết giá |
Silhouet-Tone Vietnam | Ionto
rolle Code: 416222 |
Liên hệ để biết giá |
Silhouet-Tone Vietnam | Ionto
sphere Electrod Code: 416756 |
Liên hệ để biết giá |
Pall Vietnam | WS10
Water Sensor Code: WS10SB08 Specifications: - Voltage: 21-28VDC - IP65 - Output : 4-20mA, load <500 Ohm - Output 1= 0-100%RH - Output 2= -25°C to 100°C - Connection: 1/2NPT Max operating pressure: 20 bar |
Liên hệ để biết giá |
Honsberg Vietnam | Flow
Switch Model: MR-015GK060 |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: SF2907 Weight: 1,5 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Leuze Vietnam | Cavo
di collegamento Model: K-D M8A-3P-5m-PUR Art No.: 50106691 |
Liên hệ để biết giá |
Lion Precision Vietnam | Model: LRD8200 | Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | Level
Gauge Code: LT12-10024A1520 (LT12-10024A1420) Float Gauge LT12 (LT1200) Note: Clear check code |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Current
Transformer Model: ZT 80B (50KA) |
Liên hệ để biết giá |
Namileng Vietnam | Temperature
Controller Model: N-103 (S-302CR) |
Liên hệ để biết giá |
VIBCO Vietnam | Model:
BVS-510 BVS series "Silent" Pneumatic Turbine Vibrator. Threaded exhaust port. Cast iron housing standard (Aluminum available). 4500 VPM, 21 CFM, @ 80 PSI, with 900lbs of force, continuous duty. NO LUBRICATION REQUIRED Factory recommends filter/regulator for optimum performance Weight: 16.572 lbs. each |
Liên hệ để biết giá |
LS Mecaption Vietnam | Servo
motor Code: APD-VS04N |
Liên hệ để biết giá |
LS Mecaption Vietnam | Servo
motor Code: APM-SB04ADK |
Liên hệ để biết giá |
LS Mecaption Vietnam | POWER
CABLE Model: APC-PN03CS |
Liên hệ để biết giá |
LS Mecaption Vietnam | ENCODER
CABLE Model: APC-EN03AS |
Liên hệ để biết giá |
LS Mecaption Vietnam | CONNECTOR Model: APC-CN1NNA |
Liên hệ để biết giá |
Tempress Vietnam | Instrument:Pressure
gauge A33 St.Steel Size: DN100 Item: P: A33030109- S: 41 1 0 00 07 00 K 76 00 0 00 00 Part No.: R41459 Direction:Bottom connection. Scale: Standard Muliti Scale Misc: None Design:Acryl/Brass St.Steel Liquid: Glycerine filled (>2 bar) Range-bar:0-10 Brass/Bonze Damping transmissiontemp:-5..+130°C Standard damped Diaphram:ISO2852 Clamp DN38 TR7604 Certifikat: None |
Liên hệ để biết giá |
Hegwein Vietnam | Electrode
support ring with 2 ceramic insulator (Z545F111) and 1 electrode
(Z707F3) Model: Z960K63 |
Liên hệ để biết giá |
Dofluid Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DFB-03-2B3-D24-35-10A |
Liên hệ để biết giá |
Dofluid Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DFA-02-2B3-D24-35-10C |
Liên hệ để biết giá |
Dofluid Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DFA-02-3C60-D24-35-10C |
Liên hệ để biết giá |
Yuken Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DSG-01-3C4-D24-50 |
Liên hệ để biết giá |
Yuken Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DSG-01-2B2-D24-50 |
Liên hệ để biết giá |
Yuken Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DSG-03-3C60-A220-50 |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DHI-0713 23 |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | Van
Thủy Lực Model: DKER-1715 DC10 |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE MODEL P258 (EN837‐1) Code: P2583A4DFH04730 (P2583A3DH04730) Range: 0 ~ 10bar ELEMENT TYPE BOUDON TUBE DIAL SIZE 80mm ACCURACY ±1.6% OF F.S OVER RANGE PROTECTION 130% OF F.S MATERIAL CASE & COVER 304SS ELEMENT & PRESSURE CONNECTION 316SS MOVEMENT 304SS WINDOW GLASS MOUNTING TYPE A: BOTTOM CONNECTION, DIRECT CONNECTION DF: 3/8" BSPT(M) DEGREE OF PROTECTION IP67 BLOWOUT PROTECTION RUBBER DISC LIQUID FILLING GLYCERINE |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Màn
hình Model: NB7W-TW00B |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | PLC Model: CP1L-M30DT-D |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Cable Model: CP1W-CIF01 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Power
supply unit Model: CJ1W-PA202 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | CPU
unit, 20K steps program Model: CJ1M-CPU23 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Process
input input (universal, 4 pts) (Thermoucple: K, J, T, L, R, S, B) Model: CJ1W-AD04U |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | 16pts
digital input unit Model: CJ1W-ID211 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | 16pts
transistor output unit Model: CJ1W-OD211 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Connecting
cable, 1m Model: XW2Z-100K |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Terminal
block Model: XW2D-40G6 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Advanced
HMI 5.7", STN color Model: NS5-SQ10B-ECV2 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Advanced
HMI 5.7", STN color Model: NS5-SQ10B-V2 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Advanced
HMI 8.4", TFT color Model: NS8-TV00B-ECV2 |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Advanced
HMI 8.4", TFT color Model: NS8-TV00B-V2 |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Spare
Parts for GreCon Spark detection and
Extinguishing System 58154015 EX - Spark detector FM 1/8 EX II 1/2 D incl. test light 1/8 without mounting adapter |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Spark
detector FM 1/8 Ex II 1 D (including test lamp without bracket) 58154015 EX |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Spare
Parts for GreCon Spark detection and
Extinguishing System 5814155EX - Junction box KKLE 9/1 Ex II 3 D (for CC7000) |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Terminal
box KKLE 9/1 (for CC7000 Series) 5814155 |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Spare
Parts for GreCon Spark detection and
Extinguishing System 581550EX - Spark detector FM 3/8 EX II 1/2 D incl. test light 3/8 |
Liên hệ để biết giá |
GreCon Vietnam | Spark
detector FM 3/8 (including test lamp) 581550 |
Liên hệ để biết giá |
Oval Vietnam | Màn
hình Model: NB7W-TW00B |
Liên hệ để biết giá |
Emerson Vietnam | ROSEMOUNTE MAG. FLOWEMETER 8705TSE010C6W0E5B3Q4 8732EST1A1E5M4C1Q4 |
Liên hệ để biết giá |
Emerson Vietnam | Micromotion
mass flowmeter F050S114CCAIEZZZZ 1700I12ABIEZZZ |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: SF4007VPX1 |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: 22224BD1 (BR 22224) |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: 21317BD1 (BR 21317 (85-180-41)) |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Model: M.441-11Y-T-M20 | Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Sensor Code: IFS 203 |
Liên hệ để biết giá |
Beckhoff Vietnam | Model:
CX1900-0026 2 GB Compact Flash card, extended temperature specification |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | GEMU
Spare Working Diaphragm Diaphragm Material: PTFE/EPDM Valve Size: DN10-20mm Part no.: 600 10M52 (EDV: 88026752) |
Liên hệ để biết giá |
Fresenius-kabi Vietnam | Syringe
pumps Model: Injectomat Agilia weight: ca. 2,1 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | MOTOR
WITH CONTROLLER AC 1 PHASE OUTPUT 6W Model: US206-402E |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | GEARBOX
FOR ELECTRIC MOTOR Model: 2GN5KF |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | GEARBOX
FOR ELECTRIC MOTOR Model: 2GN7.5KF |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Variable
Area Flowmeter Model: AVF250-025-S6ABT-B-NN-C2/Z Flow Rate:0.2~2 m3/h Fluid: non-mineral water Pressure:5 kg/CM2 Density: 996 kg/m3 Temp: 30 deg.C Viscosity: 0.85 CP Z=Accuracy 1.0% Note: Turbine flow transmitter là dòng sản phẩm đang trong kiểm nghiệm,nên dùng tương đương là Variable Area Flowmeter |
Liên hệ để biết giá |
Phoenix Contact Vietnam | Bộ
biến đổi cách ly điện áp Model: 2810913/IN03/OUT03/NONE MCR-C-UI-UI-DCI (MCR-C-UI-UI-DCI(Order No.: 2810913)) |
Liên hệ để biết giá |
P+F Vietnam | Model: ML4.2-8-H-60-RT/40B/95/110 | Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Inverter Model: CIMR-AB4A0011 (CIMR-AT4A0011) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Inverter Model: CIMR-AB4A0011 (CIMR-AT4A0011) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Inverter Model: CIMR-AB4A0023 (CIMR-AT4A0023) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Inverter Model: CIMR-AB4A0023 (CIMR-AT4A0023) |
Liên hệ để biết giá |
Brooks Instrument Vietnam | 3809
Armored Flow meter Model: 3809GBA10CFAC1H20000 |
Liên hệ để biết giá |
Dress Vietnam | Art No: 9053580 | Liên hệ để biết giá |
Dress Vietnam | Punta
2Ø10x50/87 destra (M10) Right drill 2Ø10x50/87 (M10) Art No.: 9105084RV |
Liên hệ để biết giá |
Dress Vietnam | Art No: 6051870 | Liên hệ để biết giá |
Dress Vietnam | Punta
2Ø12x50/87 sinistra (M12) Left drill 2Ø12x50/87 (M10) Art No.: 9125087LV |
Liên hệ để biết giá |
Kins Vietnam | Model:
SS-3051S (SS-3020) Dial: 100mm Connection: ½ PT Bottom connection Range: 0-50Kpa / 0-5000 mmH20 Case: SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Kins Vietnam | Model:
SS-3023 (SS-3020) Dial: 63mm Connection: ¼’’ PT Center Back connection,flush Range: 0-4 bar / PSI Case: SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Kins Vietnam | Model:
SS-3023 (SS-3020) Dial: 63mm Connection: ¼’’PT Center Back connection,flush Range: 0-16 bar / 200 PSI Case: SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Kins Vietnam | Model:
SS-3023 (SS-3020) Dial: 63mm Connection: ½ PT Center Back connection,flush Range: 0-6 bar / PSI Case: SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X2.1 24VAC/DC 2n/o ID No: 774306 |
Liên hệ để biết giá |
Delta Vietnam | Inverter Model: VFD075M43A (VFD 037 M 43 A) Note: Confirm code Ms Dieu |
Liên hệ để biết giá |
Sika Vietnam | Hand
held instrument for temperature Model: MH 3710 |
Liên hệ để biết giá |
Sika Vietnam | Model: GTF401 | Liên hệ để biết giá |
Sika Vietnam | Model: GOF401 | Liên hệ để biết giá |
JM Concept Vietnam | TELIS
ALTERNATING CURRENT Model: TELIS6030U2 Case: 22.5mm Input: from 0 to 1,3A Output: 2 ANA not isolated + 1 RS485 Comment: Delivered with wiring base BL01CLV |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge Model: P1454 Range: 0 -10bar Diameter: 63mm Connection: Bottom Accuracy: 1.6 Case: stainless steel Thread: G1/4 Note: MOQ = 25 pcs |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge Model: P1454 Range: 0 -16 bar Diameter: 63mm Connection: Bottom Accuracy: 1.6 Case: stainless steel Thread: G1/4 Note: MOQ = 25 pcs |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Transmitter Type: P3276 Input: 9 – 33 VDC Output: 4 – 20 mA Pressure range: 0 – 1000 Bar Connection: ½” NPT |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
Transmitter Type: P3276 Input: 9 – 33 VDC Output: 4 – 20 mA Pressure range: 0 – 700 Bar Connection : ½” NPT |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Electronic
Pressure Switches With Display and Analog Output Type: S2410 Input: 12 ... 30 VDC Output: 4 – 20 mA Pressure range: 0 – 700 Bar Connection : 1/4” NPT |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Replaced by: 708E-P4 (708-8E-12151) |
Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: NJ205ET |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
X2.8P 24VACDC 3n/o 1n/c ID No: 777301 |
Liên hệ để biết giá |
DAEJUNG Vietnam | Control
Aluminum Butterfly Valve Model: 3-SE-710P (65A 3SE-710P) Size: 65A Body: ADC / Disc : SS304, Seat : EPDM Wafer Type, JIS-10K Pneumatically Operated,with Actuator |
Liên hệ để biết giá |
DAEJUNG Vietnam | Control
Aluminum Butterfly Valve Model: 3-SE-710P (80A 3SE-710P) Size: 80A Body: ADC / Disc : SS304, Seat : EPDM Wafer Type, JIS-10K Pneumatically Operated,with Actuator |
Liên hệ để biết giá |
MTS Sensor Vietnam | Temposonics RHM0150MH101A01 (Out Put: 0-20mA Fnr: 1226 3272) |
Liên hệ để biết giá |
MTS Sensor Vietnam | 253134-1/R-Analog
Programming kit(USB) Note: 253134-1 R-Analog Programming kit instead of 253309-1 |
Liên hệ để biết giá |
Shini Vietnam | STANDARD
WATER HEATERS Model: STM-910-W Max Temp: 1200C Heat capacity: 9kw Pump power: 0.75kw Pump volume: 42lít/ phuùt Pump Pressure: 5.0Bar Điện áp: 3 pha 380V 50Hz Kích thước: 635x320x740(mm) Trọng lượng máy: 60kg |
Liên hệ để biết giá |
Ebm Papst Vietnam | Motor Model: M2E068-BF Weight: About 16kgs (checking) |
Liên hệ để biết giá |
Manotherm Vietnam | Bourdon
Tube Pressure Gauges with Inducitve / Electronic Limit Switch Code: 2 x RSCh 63-3 Rh (RSCh 63-3, Rh, -1 - 3 bar, ¼" NPT, R12) Dial size 63mm Range: -1 – 3 bar Connection : 1/4 NPT(Male) steel 1. making contact / 2. breaking contact |
Liên hệ để biết giá |
Command Controls Vietnam | Reltef
Valve Prop, sliding SPL Model: ERVP-10-N-30-0-M-24DC |
Liên hệ để biết giá |
Aron Brevini Vietnam | CETOP3
Directional Valve c/w 24Vdac 50-60Hz Double Coils, 4/3 Way & w/o Din Plugs Model: AD3E. 01. C. A. S1.3 Item No.: AD3E01CAS13 (AD3EO1C24VAC) |
Liên hệ để biết giá |
Aron Brevini Vietnam | Din
Connector Black fo above Valve Model: V86050002 |
Liên hệ để biết giá |
Aron Brevini Vietnam | Din
Connector Grey for above valve Model: V86050004 |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model: AMF900-N0080-S2N84-015-N | Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model: AMC2100-AC-SW-HT | Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model: AMF900-O0040-S2N84-015-N | Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model: AMC2100-AC-SW-HT | Liên hệ để biết giá |
KEB Vietnam | Inverter Model: 13F5M1D-39NA KEB COMBIVERT F5-MULTI Braking transistor GTR7 Specifications: Power: 8.3kVA Eingangsspg.Bereich (hrs): 400V AC 3 PH Rated output current (hrs): 12A Motor (EU): 5.5kW 50/60Hz 2/4P Output voltage. (H): Uin Max frequency. 800Hz Encoder interface 1: Sine encoder Encoder interface 2: Input incr. TTL SWITCHING:. 4kHz max. Short time current: 21.6 A Heatsink Type: Air Cooler Protection class: IP20 Dimensions (WxHxD): 90 x 250 x 181 mm HS code: 85044088 Total net weight: 2840.000 G |
Liên hệ để biết giá |
RTK Vietnam | CANopen
interface Model: BS 4591 230 V 50Hz (BS 4591 CANopen) Note: Confirm ID No. Please indicate the W-number, to enable us to quote according to your requirement!!! |
Liên hệ để biết giá |
Sensus Vietnam | HOT
WATER SENSUS Model: WP Dynamic DN 80mm Code: S828602 |
Liên hệ để biết giá |
Nachi Vietnam | Bearing Model: 6203ZZE |
Liên hệ để biết giá |
Nachi Vietnam | Bearing Model: 6204ZZE |
Liên hệ để biết giá |
Delta I/O Vietnam | SIGNAL
DISTRIBUTOR MODEL: DWIP-77-2 INPUT: DC4-20mA (2-Wire DC24V) OUTPUT 1.2 :DC4-20mA POWER: DC24V |
Liên hệ để biết giá |
Delta I/O Vietnam | MODEL:
DWIP-77-1 INPUT: DC4-20mA (2-Wire DC24V) OUTPUT 1.2 :DC4-20mA POWER: AC100-240V 50/60Hz |
Liên hệ để biết giá |
Delta I/O Vietnam | SIGNAL
ISOLATOR MODEL: DVSI-7EN-2 INPUT: DC4-20mA OUTPUT 1 :DC0-10V POWER: DC24V |
Liên hệ để biết giá |
Hegwein Vietnam | Gas
Ignitor Model: ZG0 - 24 H (ZG0-24H) Heat release: Max. 45KW Gas type: Hydrogene Tube Φ: 48mm Flame length: max 400mm Tube length L: 240mm Protection rating: IP54 |
Liên hệ để biết giá |
Hegwein Vietnam | ZG0-24H Gas fired igniter with integrated spark elec- trode, to be wired with a seperate spark transformer IP rating: 54 El. connection: junction room with 2 x cable glands, Pg ß Tube length: 240 mm Tube diameter: 48 mm Gas port: Rp ½ Ait port: RP 1 Heat release: 60 kW maximum Kind of gas: hydogene Required gas pressure: 12 mbarg minimum Maximum air flow: 50 m³/h, remainder must be vailable from combustion chamber *** This igniter is not ionisation monitored. It is designed for intermittent operation only, max. operation time 60 seconds with following cooling time. |
Liên hệ để biết giá |
Nemicon Vietnam | Code:
OVW2-10-2MHC-050-00E (OVW2-10-2MHC-050-00) |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Sensor Model: AD1102 |
Liên hệ để biết giá |
HBM Vietnam | Loadcell
HBM Model: 1-Z6FD1/1T |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Proximity
Switch inductive Model: KI5065 IFM |
Liên hệ để biết giá |
Norgern Vietnam | 5/2
way valve Model: SXE9573-A70-00/13J |
Liên hệ để biết giá |
Omron Vietnam | Bo
Nguon Omron input 220VAC/ out put 24VDC 6.5A Type: S8JC-ZS15024CD-AC2 (S8JC ZS15024 – AC2) |
Liên hệ để biết giá |
SKF Vietnam | Model: CMXA 45-BAL-K-SL | Liên hệ để biết giá |
NTN Vietnam | Bearing Model: 4T32007X |
Liên hệ để biết giá |
Dynapar Vietnam | Encoder Type: H2310240032×512 ENCDR 3/8"SHFT 1024PPV 1.25"DI |
Liên hệ để biết giá |
Kriwan Vietnam | Motor
protector Model: INT69 VS (Art No.: 52 A 125 S21, 230V, 50/60Hz) Weight: 200g |
Liên hệ để biết giá |
Kriwan Vietnam | INT69
B2 DV Motor protector Model: 22A608 Customs tariff number: 90303310 Note: product of 52A125S21 is our OEM product for Bitzer only, another product 22A608 INT69 B2 is after sale market product which has the same function as 52A125S21 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZmulti
Chip Card Reader mit USB ID No.: 779230 |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | HYDRAULIC
VALVE Model: DHI-0713-X-24DC (DHI-0713 23) |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | HYDRAULIC
VALVE Model: DHE-0713-X-24DC (DHI-0713 23) |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | HYDRAULIC
VALVE Model: DKER-1715-X-24DC (DKER-1715 DC10) |
Liên hệ để biết giá |
Atos Vietnam | HYDRAULIC
VALVE Model: DKE - 1715 - 12DC (DKER-1715 DC10) |
Liên hệ để biết giá |
Ebm-Papst Vietnam | Fan Model: D2E160-AH 02-15 Weight: 10.5 kgs |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LANTERN
TYPE SIGHT GLASS Model: S400 (S400 A006 T A010 N 4) Type Lantern Type Mat'l Body ‐ 304SS LENGTH:240mm GLASS SIZE(GD*V):85*80 Glass ‐ TEMPERED Gaskets ‐ EPDM Size and rating: 2+1/2" ANSI 150# RF |
Liên hệ để biết giá |
Konics Vietnam | Temperature
indicator. Model: SS-48-02-150-(220 V)-D-S-080-316-NPT1/2 Range: 0 - 250 Degree Stem lenght: 600 mm Cable lenght: 1000mm |
Liên hệ để biết giá |
Bircher Vietnam | EPE025/020 AOKO (EPE025/020A0K0) Article No: 210732 Without rail Two cable with length: 2m ENT-20 With following configuration ELE025/020A0K05 DIM=2330mm EXIT2, ENEH-K2 EXIT4, ENEH-K2 |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | RTD
Temperatue Sensor 0078N25C30A140F24E1X8Q4R16R21XA (0078N25C30A140F24E1R16R21X8Q4XA) Temperature Transmitter 3144PD6A2E1M5C8C2Q4U4XA weight: ca. 3 kg |
Liên hệ để biết giá |
Rosemount Vietnam | Scalable
Classic Differential Pressure Transmitter 3051S2CD5A2F52A1KE1L8M5P0Q4 (3051S2CD5A2F52A1KE1 L8M5P0Q4) weight: ca. 3 kg |
Liên hệ để biết giá |
Huyndai Vietnam | Replaced by: Induction Motor 10HP,
4P, TE 220/380VAC, B3, 60Hz, IP55 Model HK133DS212RA was in discontinued product (HK-OP/F , 7.5Kw(10HP), 4P 220/380V) |
Liên hệ để biết giá |
Winters Vietnam | Replaced by: PFN40SSA2BB10S/D20-2G-A (PAG4SSA1500B10) Dial:4" Case:316SS Wetted parts:316SS Range: 0-10bar Accuracy:1.6%(overall) Completed with diaphragm seal D20 Diaphragm material:316L Body material:316SS Process connection:1.5" trip-clamp |
Liên hệ để biết giá |
Kuebler Vietnam | Encoder Correct Code: 1.183.210.066.267.437 Type: Bk14.21.7.267.437,230VAC/a (bk14.21.7.26) |
Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Cable Model: MFECA0030MJD |
Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Correct code: 591P/0270/500/0011/UK/AN/0/230/041 (591P-53327032-P41-U4V0) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | AC
Servo Motor Type: SGMPH-15AAE21 |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | AC
Servo Motor Type: SGMP-04V314CT Note: Đã ngưng sx, k có thay thế |
Liên hệ để biết giá |
Sanyodenki Vietnam | Fan,
24vdc, 120x120mm Model: 9GL1224G101 |
Liên hệ để biết giá |
Balluff Vietnam | Inductive
Sensors Model: BES M08ED-NSC25F-S04G Order code: BES01P2 Weight: 0.049 kg |
Liên hệ để biết giá |
Top-Air Vietnam | Model: AZ FA100B258 | Liên hệ để biết giá |
Koyo Electric Vietnam | Rotary
encoder Model: TRD-S2000V |
Liên hệ để biết giá |
Daiichi Keiki Vietnam | Glycerine-filled
Pressure Gauge Model: GRK-346D-20MPa (Not 20KPa) (GRK-346D-20KPa) |
Liên hệ để biết giá |
Daiichi Keiki Vietnam | "DAIICHI
GAUGE MFG" Slight Pressure Gauge Model: BAT-341D-20KPa Specifications: as per attached Drawing BM03D1UB002-001 |
Liên hệ để biết giá |
Tempress Vietnam | Instrument:Pressure
gauge A33 St.Steel Size: DN100 Direction: Bottom connection. Scale: Standard Muliti Scale Misc: None Design: Acryl/Brass St.Steel Liquid: Glycerine filled (>2 bar) Range-bar: 0-10 Brass/Bonze Damping transmissiontemp: -5..+130°C Standard damped Diaphram: ISO2852 Clamp DN38 TR7604 Certifikat: None |
Liên hệ để biết giá |
Leuze Vietnam | Plastic
reflector, rectangular 30mmx50mm screw type Code: TKS 30X50 Art No.: 50023525 |
Liên hệ để biết giá |
Misumi Vietnam | Misumi
MSSF2-2 Note: 1000pcs/1box |
Liên hệ để biết giá |
JELPC Vietnam | Solenoid
valve Model: 2S400-40-DC24V |
Liên hệ để biết giá |
IWAKI Vietnam | Model:
LK-45VC-02 (LKF-45VC-02) Max.capacity: .0.85 LPM at 50Hz Max.pressure: 1.0 MPa (10 KG/CM2) - Pump head: PVC - Valve ball: Ceramic - Valve seat: PVC - O ring: FKM - Valve gasket: PTFE - Diaphragm: PTFE + EPDM Connection: 15A JIS10K Flange Power: AC380V, 3phase, 50Hz Motor: 0.2KW - TEFC Outdoor |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID
FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE MODEL: P258 (EN837‐1) Code: P2582A4CCH04730 Dial Size: 63 mm Range: 0 ~ 10bar |
Liên hệ để biết giá |
Wago Vietnam | 750-341 ETHERNET TCP/IP 10/100MBIT weight: ca. 0,18 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
JIANGSU HUALING Vietnam | Correct code: HD081 (Model: 196 Serial: 1101 380V AC50Hz 25Kw, 5600kg) |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | Replacement
Capacitor Model: CH100BFAUL-C |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | Induction
Motor Model: BHI62E-6RH |
Liên hệ để biết giá |
Darhor Vietnam | Solenoid
Valve Model: DHP31 Gross Weight: 8.5KG |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Rhotec
Density Concentration Analyser F.Nr: N1-T266-8004082 (N1-T266-800 4082) Art No.: 12100100 (DN:6.6mm PN: 50bar/725 psig) |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | Sonatec
Ultrasonic Concentration Analyser F.Nr: N1-T266-8004289 (N1-T266-800 4289) Art No.: 12110200 (DN:6.6mm PN: 16bar/230 psig) |
Liên hệ để biết giá |
Centec Vietnam | O2
– Sensor. Model: Oxytrans VII Art No.: 12221100 (Oxytec VII) |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model:
AVF7000-F025-422-A1NR-N Vortex flowmeter Size: DN25 Connection: flange PN16 Material: SUS304 Function: Display+Pressure+Temperature calculation Output: 4-20Ma Temp: Max 280 deg C Installation: Remote type with 10M cable Power supply: 24VDC |
Liên hệ để biết giá |
Alia Vietnam | Model:
AVF7000-F032-422-A1NR-N Vortex flowmeter Size: DN32 Connection: flange PN16 Material: SUS304 Function: Display+Pressure+Temperature calculation Output: 4-20Ma Temp: Max 280 deg C Installation: Remote type with 10M cable Power supply: 24VDC |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PSEN
sl-1.0p 1.1 VA 1switch ID No: 570640 |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PSEN
cs3.1p 1switch ID No.: 541060 |
Liên hệ để biết giá |
Haskel Vietnam | Air
Driven Chemical Pump Model: 29723-21 |
Liên hệ để biết giá |
DAIICHI KEIKI Vietnam | GRK-221D-5MPA Serial No.: 14C-10386 Drawing: PD09D1UO600-001 attached |
Liên hệ để biết giá |
Ashcroft Vietnam | Pressure
Gauge Code: 25-1009AW-02B-200PSI Diameter: 63 mm, Dry Range: 0~ 200 psi , 0~1,400 kpa. Connection : Lower and back connect Male 1/4 NPT Material: SS304 for Case and ring, SS316 for Bourdon tube |
Liên hệ để biết giá |
Dongkunfan Vietnam | Fan
supply ventilator Model: DVN-183 Weight: 14kgs Dimension: 620*620 |
Liên hệ để biết giá |
Dongkunfan Vietnam | Fan
supply ventilator Model: DVN-161D Weight: 7.4kgs Dimension: 490*490 |
Liên hệ để biết giá |
Digmesa Vietnam | Flow
Sensor FHK 10 Arnite # 937-1510/F01 937-1510/F01 Note: MOQ = 5 pcs |
Liên hệ để biết giá |
Digmesa Vietnam | the
connector 941-0002/3 941-0002/3 |
Liên hệ để biết giá |
Chunde Vietnam | Digital
panel meter Model: CG5F-FR-N2A-NNNNN (CG5F-FR-N2-A-NNNNNN) (Input: NPN( 12 V) S/N: 1207-06051 Power Supply: 110 -240 V) Weight: 0.5 kgs |
Liên hệ để biết giá |
Kuebler Vietnam | Incremental
Encoder Model: 8.A020.A211.1024 Art No.: 215736 |
Liên hệ để biết giá |
Kuebler Vietnam | Incremental
Encoder Model: 8.5020.8411.0250 |
Liên hệ để biết giá |
E+H Vietnam | TR44-EA5XAS2HAP000 Immersion length L: 50 mm RTD Thermometer TR44 with hygienic process connection Fixed insert. Range: -50...200°C |
Liên hệ để biết giá |
Control Techniques -Emerson Vietnam | 73000051033000 MP25A4 3Ph. 208V -10% - 480V +10% 48-62Hz max. motor voltage: 460 VDC (400 V Un) 560 VDC (480 V Un) 9KW at 400 VDC 25A IP20 dimensions: 250x409x222mm weight: approx 10 KG / PC |
Liên hệ để biết giá |
Control Techniques -Emerson Vietnam | 73000051043000 MP25A4R 3Ph. 208V -10% - 480V +10% 48-62Hz max. motor voltage: 420 VDC (400 V Un) 505 VDC (480 V Un) 9KW at 400 VDC 25A IP20 dimensions: 250x409x222mm weight: approx 10,2 KG / PC |
Liên hệ để biết giá |
Control Techniques -Emerson Vietnam | 15200002903100 unidrive SP1402 3AC 380V-480V +/-10/ 48-65Hz dimensions: 100x368x219mm weight: approx 5 KG / PC |
Liên hệ để biết giá |
Control Techniques -Emerson Vietnam | SM-Keypad LED | Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]