[giaban]Giá: Liên hệ[/giaban]
[hinhanh]
Xuất xứ: Pitesco
Click on image to view large image
Bảo hành: 12 tháng
[/tomtat]
[kythuat]
Công ty Pitesco là nhà XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng tự động,
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
thiết bị điện và điện công nghiệp. Chúng tôi đáp ứng mọi xu hướng công nghiệp hóa,
hiện đại hóa cũng như mọi lĩnh vực.
Liên hệ cho chúng tôi theo số | để CÓ thông tin mà Quý khách CẦN.
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
- Mr Mai Nghĩa -
< Sales Engineer>
Email : nghia.pitesco@gmail.com
Yahoo : nghia.pitesco
Skype : nghia.pitesco
web: pitesvietnam.com
Doseuro Vietnam | Màng bơm định
lượng Model: FM 050-50/B12 (D050N-50/B-13) |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Servo
Motor Model: HC-KFE43 Special code & Discontinued Refurbished or 80% New Second hand Warrenty: 3 Months |
Liên hệ để biết giá |
Turck Elektronik Vietnam | ENCODER
Model: T8-5820-1KBC-4096 |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | ELECTROMAGNETIC
FLOW TRANSMITTER DN50 Out put: 4-20 mmA Process pressure: 10 kg/cm2 Power supply: 90-250 VAC Material of construction: - Lining: Rubber - Flange: CS - Electrode: SS316 - Coil Housing: MS Gross weight: 10 kgs/1 pc |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | ELECTROMAGNETIC
FLOW TRANSMITTER DN80 Out put: 4-20 mmA Process pressure: 10 kg/cm2 Power supply: 90-250 VAC Material of construction: - Lining: Rubber - Flange: CS - Electrode: SS316 - Coil Housing: MS Gross weight: 18 kgs/1 pc |
Liên hệ để biết giá |
U-tech Vietnam | Camera Model: VGA130 |
Liên hệ để biết giá |
HBVC Vietnam | Van
an toàn Type: PAT-749F PN: Pw5410V DN: 40 |
Liên hệ để biết giá |
HBVC Vietnam | Van
điện điều chỉnh Type: PAT-7814BF PN: Pw5414V DN: 65 |
Liên hệ để biết giá |
HBVC Vietnam | Van
an toàn Type: PAT-7414F PN: Pw5414V DN: 50, PN20 |
Liên hệ để biết giá |
Warmbier Vietnam | Charged
Plate Monitor Model: 7100.CPM74 |
Liên hệ để biết giá |
Warmbier Vietnam | Charged
Plate Monitor Model: 7001.PGT 1200 |
Liên hệ để biết giá |
Eliwell Vietnam | Cảm
biến Model: PTC |
Liên hệ để biết giá |
Panasonic Vietnam | Modul
analog Model: FP0-A21-F |
Liên hệ để biết giá |
Fluke Vietnam | Súng
đo nhiệt độ Replaced by: Fluke 568 (ST 81 + ST80 XB) Note: Cả 2 model dưới đều thay bởi Fluke 568 |
Liên hệ để biết giá |
Ebm Papst Vietnam | Fan Replaced by: 6314/2TDHHP (6314 /2HP) |
Liên hệ để biết giá |
Autonics Vietnam | Encoder Model: E100H35-1024-3-N-5 (3 pha) (E100H30-1024-6-N-5) |
Liên hệ để biết giá |
Autonics Vietnam | Encoder Model: E100H35-1024-3-N-5 (3 pha) |
Liên hệ để biết giá |
Autonics Vietnam | Encoder Model: E100H35-1024-6-L-5 (6 pha) (E100H30-1024-6-N-6) |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Intrusment Model: Pro20 Item No: 6050020 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Cable Model: 20-4 Item No: 60520-4 |
Liên hệ để biết giá |
YSI Vietnam | Sensor Model: 2003 Item No: 605203 |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | GEMU
Spare Working Diaphragm Diaphragm Material: EPDM For type 625 15D60341311/N Part No: 600 10M13 (EDV: 88037819) Nom. Size: DN10-20mm (+PL/2710/20 + MG10) Check photo |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
3SE5112-0CD02 (3SE5 112-0CD02) SIRIUS POSITION SWITCH METAL HOUSING 40MM TO EN50041 DEVICE CONNECTION 1X (M20X1,5) 1NO/ 1NC SNAP-ACTION CONTACTS ROLLER PLUNGER W. STAINL. STEEL ROLLER 13MM |
Liên hệ để biết giá |
THALHEIM Vietnam | Encoder No: 11060929 (old: 318366) ITD 21 A 4 Y101 100 H NI KR0,4 S 12 (D37269 Eschwege Typ: ITD 21 A 4 Y101 C-Nr: 07001823-2 Hauptantrieb Deck1 Antrieb 1) Clear check code |
Liên hệ để biết giá |
PEPPERL & FUCHS Vietnam | Encoder No: 514946 AVM58N-011K1R0GN-1213 weight: ca. 0,7 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
PEPPERL & FUCHS Vietnam | Encoder No: 198458 RVI58N-011K1A6XN-05000 weight: ca. 0,3 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
3SE5232-0BE10 SIRIUS POSITION SWITCH PLASTIC HOUSING ACC. TO EN50047, 31MM DEVICE CONNECTION 1X(M20X1.5); 1NO/1NC SLOW-ACTION CONTACTS ROLLER LEVER W. PLASTIC ROLLER 13MM |
Liên hệ để biết giá |
Scancon Vietnam | Encoder Code: 2R-1024-OC-10-65-02-B (2R1024-OC-10-2M) Fabr: 030814-272208 4.5-30VDC |
Liên hệ để biết giá |
Turck Vietnam | Sensorx Model: NI15U-EM18WD-AN6X |
Liên hệ để biết giá |
PR Electronic Vietnam | REPEATER
/ POWER SUPPLY Model: 4114 Input: universal (mA, V, R, PT,TC…) Output: mA, V |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
sensor 0..16 bar G1/2B tecsis part number: P3276B076001 Pressure sensor for general applications Model: P3276 Accuracy: 0.5% of span Measuring Range: 0..16 bar Signal output: 4..20 mA, 2-wire Electrical connection: 4-pin L-plug DIN EN 175301-803 A, IP65 Process connection: G1/2B Temperature range of medium: -30°C..+100°C (-22°F..+212°F) Data sheet: DE700 |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge stainless steel with bourdon tube Model: P2325 class 1.0 Pressure range: 0 .. 60 MPa Overpressure safe: standard, full scale value Process connection: 1/2 NPT Case filling fluid: Prepared for filling Fill plug: none ventable Case: stainless steel 1.4301 (304) Bezel ring: stainless steel 1.4301 (304) Window: laminated safety glass Pointer: standard, aluminum black Material pressure element: stainless steel 316L Data sheet: DE232 on request |
Liên hệ để biết giá |
Hyundai Vietnam | Inverter Model: N700V-110HF 3P/ 380V/ 11kW |
Liên hệ để biết giá |
Magpowr Vietnam | Loadcell
with SCE-35 cable Model: TSU3-5000R (TSU3-5000) |
Liên hệ để biết giá |
Magpowr Vietnam | Loadcell
with SCE-35 cable Model: TSU3-5000L (TSU3-5000) |
Liên hệ để biết giá |
Magpowr Vietnam | Tension
Meter Model: DTR |
Liên hệ để biết giá |
Delta Vietnam | Fan Model: FFB0924EHE 24VND |
Liên hệ để biết giá |
Delta Vietnam | Fan Model: FFB0824EHE 24VND |
Liên hệ để biết giá |
Delta Vietnam | Fan Model: PFB1224EHE 24VDC |
Liên hệ để biết giá |
IKura Vietnam | Fan Model: U7556KX-TP 230 VAC |
Liên hệ để biết giá |
Ebm Papst Vietnam | Fan Model: 7114NH24VDC |
Liên hệ để biết giá |
Ebm Papst Vietnam | Fan Model: DV 6224 |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | Inverter China Code: CIMR-AB4A0058AAA (CIMR-AU4A0058AAA) |
Liên hệ để biết giá |
Yaskawa Vietnam | A1000
Inverter Replaced by: CIMR-AT4A0058 (CIMR-AU4A0058AAA) |
Liên hệ để biết giá |
Keller Vietnam | Cable
with terminal box Model: VK 01/K AF 5 Ident-Nr: 515480 (514292) Weight: 0.2kgs Note: - Ident-Nr: 515480 bao gồm cả cable và Terminal Box - Ident-Nr: 514292 chỉ có cable |
Liên hệ để biết giá |
Franz Binder Vietnam | Female
90° plug, shielded, cable outlet 4-6 mm P/N: 99 5130 75 12 |
Liên hệ để biết giá |
P + F Vietnam | Inductive
slot sensor Model: SC3,5-G-N0-6M |
Liên hệ để biết giá |
P + F Vietnam | Switch
Amplifier Model: KHA6-SH-Ex1 |
Liên hệ để biết giá |
Baluff Vietnam | Inductive
sensor Model: BES 516-326-G-S4-C Oder code: BES01CT Weight: 0.058KG |
Liên hệ để biết giá |
Baluff Vietnam | Inductive
sensor Model: BES 516-356-SA24-S4-C Ordering code: BES036R Weight: 0.032KG |
Liên hệ để biết giá |
Turck Vietnam | Proximity
Sensors Model: MP-10H-VP4X/S85 |
Liên hệ để biết giá |
AOT Vietnam | Standard
Cable length 2m Model: DSM2C 10VA – 250V – 0.5A |
Liên hệ để biết giá |
AOT Vietnam | Cable
length 2.5m Model: DSM2C 10VA – 250V – 0.5A |
Liên hệ để biết giá |
Aignep Vietnam | Correct Code: 0635000002 (6350) (Size: 1/8-8) 25 pcs/packing |
Liên hệ để biết giá |
Aignep Vietnam | Correct code: 0123000005 (1230) (Size: 8/6) 25 pcs/packing |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | USB
Stainless Steel Temperature Data Logger Part #: EL-USB-1-PRO |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | Standard
NIST Temperature Calibration Service Part #: CAL-NIST-TEMP Check code |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | Handheld
Data Collector and Viewer Part #: EL-DATAPAD |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | Protective
Rubber Casing for Lascar DataPad Part #: EL-DATAPAD-BOOT |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | USB
Docking Ball Extension Part #: USB-DB Check code |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | 2/3
AA Lithium Battery Part #: TL-5955/S |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | Locking
Protective Wall Cover Part #: BTG-RK Check code |
Liên hệ để biết giá |
Lascar Vietnam | USB
Panel Pilot and EL-USB-1-RCG cable. Type A to Mini B. Model: CABLE USB A-MF |
Liên hệ để biết giá |
Sika Vietnam | Sika
Flow Switch Replaced by: VHS 06 M-MS (VHS 06M2 1 17 1 R2 1) Material: Body: Brass, Paddle System: Brass Max. working pressure: 25 bar Max. medium temperature: 110 oC. Protection class: IP 65 Thread connection: 1/2 BSP MAX : 26VA/1A/230V MAX : 20W/1A/48V |
Liên hệ để biết giá |
Sika Vietnam | Sika
Flow Switch Model: VHS 06 M-VA Material: Body: SS, Paddle System: SS Max. working pressure: 25 bar Max. working pressure: 25 bar Max. medium temperature: 110 oC. Protection class: IP 65 Thread connection: 1/2 BSP MAX : 26VA/1A/230V MAX : 20W/1A/48V |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Brake
disk set No: 52314611 SP-NM38751JPMV |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Fan No: 52292744 NM754NR4V |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Brake
disk set No: 52314610 SP-NM38740JPMV |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Bearing
set No: 52292747 M13-129V |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Rotaly
limit switch No: 52290436 QB-1200 / 151-02544 |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Bearing
set No: 52263121 M10-074V |
Liên hệ để biết giá |
Konecranes Vietnam | Gear
wheel set No: 52293675 SP-QB-LB/C/D/E |
Liên hệ để biết giá |
Pilz Vietnam | PNOZ
V 30s 24VDC 3n/o 1n/c 1n/o t ID No: 774790 |
Liên hệ để biết giá |
Parker Vietnam | Air
Cylinder Model: GDC-TM-150*350 (GDC TM 150* 350) |
Liên hệ để biết giá |
WXJNFM Vietnam | Valve Model: Z674H-10C Weight: 160 kg |
Liên hệ để biết giá |
Memmert Vietnam | TỦ
SẤY Model: UF 55 (UF55) - Thể tích: 53 lít - Khoảng nhiệt độ hoạt động: +10 trên nhiệt độ môi trường đến 3000C - Đối lưu không khí bằng quạt * Cung cấp bao gồm: - Tủ sấy, model : UF55 - 01 khay - Hướng dẫn sử dụng |
Liên hệ để biết giá |
Memmert Vietnam | TỦ
SẤY Replaced by: UN 55 - Thể tích: 53 lít - Khoảng nhiệt độ hoạt động: +5 trên nhiệt độ môi trường đến 3000C - Đối lưu không khí tự nhiên * Cung cấp bao gồm: - Tủ sấy, model : UN55 - 01 khay - Hướng dẫn sử dụng |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
6SE6430-2UD37-5FA0 MICROMASTER 430 WITHOUT FILTER 3AC 380-480 V +10/-10% 47-63 HZ SQUARED TORQUE POWER 75 KW OVERLOAD 110% 60 S, 140% 3 S 850 X 350 X 320 (H X W X D) PROTECTION IP20 AMBIENT TEMP. -10 TO +40 DEG. C WITHOUT AOP/BOP |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
6SE6400-1PB00-0AA0 MICROMASTER 4 PROFIBUS MODULE |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
6SE6400-0BE00-0AA1 MICROMASTER 4 BASIC OPERATOR PANEL 2 (BOP-2) |
Liên hệ để biết giá |
Siemens Vietnam | Model:
6SE6400-3CC03-5CD3 MICROMASTER 4 AC COMMUTATION CHOKE 200V-480V 3AC 31,3A FOOTPRINT FSC - 0.53MH NOT FOOTPRINT FOR V20 |
Liên hệ để biết giá |
Schneider Vietnam | 3P3D
TM200D NSX250H Model: LV431671 |
Liên hệ để biết giá |
Darhor Vietnam | Turbine
flowmeter DN10 is thread connection Note: check information with Ms Loan Weight: 2 kgs |
Liên hệ để biết giá |
Darhor Vietnam | Turbine
flowmeter DN80 is thread connection Note: check information with Ms Loan |
Liên hệ để biết giá |
Sick Vietnam | PNP
NA cavo 2 m - 4mm scherm Model: IME12-04BPSZW2K |
Liên hệ để biết giá |
CKD Vietnam | Valve Model: 4kb210-08-DC24V |
Liên hệ để biết giá |
RuggedCom Vietnam | RuggedSwitch Model: 6GK6090-0AS11-0BA0-Z A00+B00 (RS900-24-D-00-00-00-xx) RUGGEDCOM RS900NC is a 9-port industrially hardened, fully managed Ethernet switch; 56-bit Encryption; Up to 9 Ports: 6 Base 10/100BaseTX ports with option for 3 additional Fiber or Copper ports Industry standard fiber optical connectors: LC, SC, ST, MTRJ 1 24 = 24 VDC (10-36 VDC) 0 XX = No power supply 2 B D = DIN Rail Mounting A xx = none 0 XX = Manufacturing modification: none A00 XX-XX = None B00 XX = None |
Liên hệ để biết giá |
Pepperl+Fuchs Vietnam | Module Model: SB1761 (Part no: 545553) |
Liên hệ để biết giá |
Pepperl+Fuchs Vietnam | Module Model: SB1351 (Part no:545546) |
Liên hệ để biết giá |
Newins Vietnam | Paperless
recorder Type: VM7006A1000 Input: Multi range input(T/C, RTD, mA, V) Communication Interface: RS-485 Power: AC85~264V |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Inverter Replaced by: SV0110IS7-4NO (SV110IS5-4) |
Liên hệ để biết giá |
LS Vietnam | Inverter's
accessory Model: IS7-LCD |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | P/N:
9051864 212.20.160 40 bar G1/2B lower mount class 1.0 Window: flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | P/N:
9041583 212.20.100 40 bar G1/2B lower mount class 1.0 Window: flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | P/N:
9041516 212.20.100 10 bar G1/2B lower mount class 1.0 Window: flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | 212.20.100 special range 0...5 bar G1/2B lower mount class 1.0 Window: flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | A5501 /S, NS160, 0...500°C, L1=150x8mm Process connection: 1/2 NPT, axial flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | A5500 /S, NS100, 0...400°C, L1=150x8mm Process connection: 1/2 NPT, axial flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Wika Vietnam | A5500 /S, NS100, 0...200°C, L1=150x8mm Process connection: 1/2 NPT, axial flat instrument glass |
Liên hệ để biết giá |
Schmersal Vietnam | Model:
AZ 16 ZVRK-M16-1476-1 (AZ16ZVRK-M16-1476-1) Part No.: 101161692 |
Liên hệ để biết giá |
Noris Vietnam | Model:
NADS3-13-K (NADS3 - 13 - K) Rotary pulse generator 1 channel – version 60 pulses / rotation (Replacement for MG60-21) (Q1pp : 0° ; Q2pp : 90° Us : 18…..30 VDC Io/Q max 500 mA Serial no : A59713#034 Mã số Krones : CB60070010) Note: Clearly confirm Ms Tham |
Liên hệ để biết giá |
Gemu Vietnam | Diaphragm
Valve Type: 600 25D78.71.14.1.2/N (EDV#88072224) (600 25D7871141 PS : 10 bar ; PST : 3.8 - 6.0 bar I-DE-8807 2224-00-262 3602) Note: Clearly confirm Type |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: MR-J2CNS | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: MR-ENCBL20M-H | Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Model: MR-J2TBL2M | Liên hệ để biết giá |
KEB Vietnam | Inverter
Model: 13F5C1D-390A weight: ca. 2,74 kg/pc |
Liên hệ để biết giá |
Pulsotronic Vietnam | PROXIMITY
SENSOR Model: KJ5-M18MB50-ANU |
Liên hệ để biết giá |
Oriental Motor Vietnam | Motor
Speed controller Model: BLHM450K-GFS (BLHM 450-GFS) |
Liên hệ để biết giá |
White Vietnam | WHITE
Drive Products P/N: 501470A5820AAAA (RE2619041AA) Weight: 33 pounds each |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | stainless
steel pressure gauges with Bourdon tube Model P2033 Nominal Diameter: 63 mm Accuracy: class 1.6 Movement: stainless steel Connection 1/4 NPT, back mount centric Bezel ring: Stainless steel Case filling fluid: glycerine filled Mounting flange/bracket: Surface mounting flange up front, stainless steel polished Window: polyamide (trogamid) Data sheet DE 234 Pressure Range: 0 .. 100 psi / 0 .. 170 psi |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | stainless
steel pressure gauges with Bourdon tube Model P2033 Nominal Diameter: 63 mm Accuracy: class 1.6 Movement: stainless steel Connection 1/4 NPT, back mount centric Bezel ring: Stainless steel Case filling fluid: glycerine filled Mounting flange/bracket: Surface mounting flange up front, stainless steel polished Window: polyamide (trogamid) Data sheet DE 234 Pressure Range: 0 .. 170 psi |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | stainless
steel pressure gauges with Bourdon tube Model P2033 Nominal Diameter: 63 mm Accuracy: class 1.6 Movement: stainless steel Connection 1/4 NPT, back mount centric Bezel ring: Stainless steel Case filling fluid: glycerine filled Mounting flange/bracket: Surface mounting flange up front, stainless steel polished Window: polyamide (trogamid) Data sheet DE 234 Pressure Range: 0 .. 3,000 psi |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | stainless
steel pressure gauges with Bourdon tube Model P2033 Nominal Diameter: 63 mm Accuracy: class 1.6 Movement: stainless steel Connection 1/4 NPT, back mount centric Bezel ring: Stainless steel Case filling fluid: glycerine filled Mounting flange/bracket: Surface mounting flange up front, stainless steel polished Window: polyamide (trogamid) Data sheet DE 234 Pressure Range: 0 .. 10,000 psi |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | All
stainless steel pressure gauges with Bourdon tube Model P2032 Nominal Diameter: 63 mm Accuracy: class 1.6 Movement: stainless steel Connection 1/4 NPT, radial bottom Bezel ring: Stainless steel Case filling fluid: glycerine filled Pressure Range: 0 .. 60 bar Window: polyamide (trogamid) Data sheet DE 234 |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | Temperature Transmitter T158 T158 ‐ Terminal head Code: T158NPMT1N01CCN STEM LENGTH: 300mm Range: 50 ~ 0'C N Without local display P Input signal PT 100Ω MMale thread mounted TPT Thread 1 1/2" N Without protection thermo‐well 01 ‐50 ~ 0'C C Calibration in Celsius scale°C C 4~20mA CURRENT OUTPUT SIGNAL N: NONE OPITON |
Liên hệ để biết giá |
Wise Vietnam | LIQUID FILLED INDUSTRIAL SERVICE PRESSURE GAUGE MODEL P258 Code: P2584A3EDK14530 Range: 0 ~ 350psi ELEMENT TYPE BOUDON TUBE DIAL SIZE 100mm ACCURACY ±1.0% OF F.S OVER RANGE PROTECTION 130% OF F.S MATERIAL CASE&COVER 304SS ELEMENT 316SS PRESSURE CONNECTION 316SS MOVEMENT 304SS WINDOW SAFETY GLASS MOUNTING TYPE A: BOTTOM CONNECTION, DIRECT CONNECTION ED: 1/2" NPT(M) DEGREE OF PROTECTION IP67 BLOWOUT PROTECTION BACK, RUBBER DISC LIQUID FILLING GLYCERINE |
Liên hệ để biết giá |
Keyence Vietnam | Proximity
Sensor Model: EV-118U |
Liên hệ để biết giá |
Ebm-Papst Vietnam | AC
centrifugal fan Model: R2E280-AE52-05 Weight: 2kgs/1pc |
Liên hệ để biết giá |
Tempsen Vietnam | Tempsens
make "K" type Thermocouple with connection IP-67 head, Terminal
& Ceramic block: - Element: Cr/Al "K" type, Simplex,
Ungrounded, Calibration: ANSI MC 96.1, Sheath Diameter: 3mm, Sheath Material:
SS-316, Insulation: Mineral Insulated, Process Connection: 1/4” NPT (M) Adj.
Comp. Fitting, Immersion Length:
1300mm, Length below head: 2700mm, Temp. Range: 0 to 1000Deg.C, other details
as per our drawing no.: 497716 (T-101) Note: Clearly check GA 497716 |
Liên hệ để biết giá |
Hutong Vietnam | Multi-operator
ARC Welder Model: ZPG6-1000A 380V/3P Size: 220*112*200 (cm) Weight: 1100 kgs |
Liên hệ để biết giá |
Hutong Vietnam | IGBT,
DC, MMA Model: 6T/ZX7-500 380V/1P Size: 157*95*201 (cm) Weight: 660 kgs Accessories: 6 Quick Connectors for per set Note: recommend to use 6T/ZX7 multi-operator ARC welder, the IGBT inverter machine |
Liên hệ để biết giá |
Autowel Vietnam | Máy
hàn TIG Model: Nice-350AD 3P, 380V Bao gồm: Torch 4M, Earth cable 3M, Argon gauge |
Liên hệ để biết giá |
Vertex Vietnam | Model: VDG-13A | Liên hệ để biết giá |
WTW Vietnam | Máy
đo pH cầm tay Model: pH 3110 Order No.: 2AA112 Máy đo pH dạng cầm tay Dải đo: -2,000 … +19,999 ±0,005 pH Dải đo nhiệt độ: -5,0 … 105,0 oC ±0,1oC Hiệu chuẩn: 1, 2 hoặc 3 điểm Màn hình hiển thị: LCD Cung cấp bao gồm: Máy chính pH 3110 Điện cực đo pH sentix 41, cáp 1m Dung dịch chuẩn pH 4, pH 7 Cốc, giá đỡ điện cực Vali đựng thiết bị |
Liên hệ để biết giá |
Gems Sensor Vietnam | Model:
3100B0010G1GB000 Range: 0-10 barG |
Liên hệ để biết giá |
Gems Sensor Vietnam | Model:
3100B0025G1GB000 Range: 0-25 barG |
Liên hệ để biết giá |
Gems Sensor Vietnam | Model:
3100B0040G1GB000 Range: 0-40 barG |
Liên hệ để biết giá |
Shini Vietnam | Bộ
điều khiển nhiệt độ Model: SC-4896-DA |
Liên hệ để biết giá |
Fotek Vietnam | Digital
Power On Delay Timer Model: SY-4D |
Liên hệ để biết giá |
Fotek Vietnam | Digital
Power On Delay Timer Replaced by: SY-3D (SY-4D) |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Sensor,
DIA2010-ZROA/5-300 I/MIN Code: DI0001 DIA2010-ZROA |
Liên hệ để biết giá |
Tenmars Vietnam | Temperature
& Humidity Meter with Datalogging Function Model: TM-182 (TM-185D) |
Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Fan Model: EE80252S1-0000-A99 24V 80X80X25 |
Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Fan Model: EB40202S1-0000-999 24V 40X40X20 |
Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Fan Model: KD2405PHS1 24V 50X50X15 |
Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Fan Model: EE92252S1-0000-A99 24V 92X92X25 |
Liên hệ để biết giá |
Sunon Vietnam | Fan Model: EE92251S1-0000-A99 12V 92X92X25 |
Liên hệ để biết giá |
Shree Bhagwati Vietnam | Automatic
Self Adhesive Sticker Labeling Machine for Round Bottle/Can Replaced by: SBSL-120B (BSL-120B) Note: - clearly check model before order - Weight will be 600 kgs. - The box dimension will be 135" X 47" X 44" |
Liên hệ để biết giá |
STS Sensor Vietnam | Pressure
Transmitter Type: ATM.ECO Code: 3.1211.0705.10.U Pressure type: Sealed gauge Pressure range: 0 ... 25 bar Overpressure: 75 bar Pressure connection : G 1/4 M Electrical connection: Connector Lumberg RSF 4, 4-pins Output signal: 4 ... 20 mA Supply voltage : 9 ... 33 V DC Connection configuration: +Vin: Pin 4,Pout: Pin 3,Prog1: Pin 2,Prog2: Pin Accuracy : <± 0.25 % FS (linearity/hysteresis/repeatab.) Temperature range: 0...70°C comp. (medium temp. -40..125°C) Seals: Viton Including: Cable socket connect. RKT4-07/5m (straight) |
Liên hệ để biết giá |
Tempsen Vietnam | Tempsens make "K" type Thermocouple with connection IP-67 head, Terminal & Ceramic block: - Element: Cr/Al "K" type, Simplex, Ungrounded, Calibration: ANSI MC 96.1, Sheath Diameter: 3mm, Sheath Material: SS-316, Insulation: Mineral Insulated, Process Connection: 1/4” NPT (M) Adj. Comp. Fitting, Immersion Length: 1300mm, Length below head: 1400mm, Temp. Range: 0 to 1000Deg.C, other details as per our drawing no.: 497716 | Liên hệ để biết giá |
Fuji Vietnam | Inverter Model: FRN37G11S-4CX Weigth: 35kg |
Liên hệ để biết giá |
Darhor Vietnam | Gass
flowmeter Model: GA24-40 12-120m3/h for gas Note: Clear check catalogue |
Liên hệ để biết giá |
Darhor Vietnam | Gass
flowmeter Model: GA24-50 12-120m3/h for gas Note: Clear check catalogue |
Liên hệ để biết giá |
HBM Vietnam | Loadcell Model: Z6FD1-100KG (Z6FD1) |
Liên hệ để biết giá |
IFM Vietnam | Capacitive
sensors Model: KI503A KIE4150NCPKG/3D (Successor of KI50656 (successors are KI503A (straight design) or KI505A (angled design). The housings of these items are tested with an impact energy of four joules) (KI5065 Part no: KIE3015-FPKG/NI/3D) |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | Plastic
cover for Pressure gauges OD: 160mm T: 6 mm; H: 60 mm Material: Black plastic |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | Plastic
cover for Pressure gauges OD=103 mm T: 6 mm; H: 60 mm Material: Black plastic |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | White
glass for Pressure gauges Φ160 mm, T= 3 mm Crystal Clear Acrylic |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | White
glass for Pressure gauges Φ160 mm, T= 3 mm Plain Glass |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | White
glass for Pressure gauges Φ100mm, T= 3 mm Crystal Clear Acrylic |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | White
glass for Pressure gauges Φ100mm, T= 3 mm Plain Glass |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | Hoop
for Pressure gauges OD=160 mm Material: Stainless steel SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | Hoop
for Pressure gauges OD=100 mm Material: Stainless steel SS304 |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | O
Ring for Pressure Gauges Φ 3mm and OD 160 mm |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | O
Ring for Pressure gauges Φ 3mm and OD 100 mm |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge 100 mm back mount centric Pressure gauge standard program Model: P1446 class 1,6 Pressure range: 0..600 psi Second scale: 0..4000 kPa Process connection: 3/8 Special design features: oxygen, oil and grease free Case: steel, black Window: plastic, clear Pointer: plastic, black Data sheet: DE104 |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge 100 mm bottom mount centric Nominal size ND 100 mm Connection: 1/2" NPT lower Model: P2325 class 1.0 Pressure range: 0..6 bar Material: SUS 316 Data sheet: DE232 Note: the minimum permissible range for a bourdon tube gauge is 0.6 bar (i.e. 60 kPa), if needs 50 kPa range, you will have to consider a capsule pressure gauge which is more costly. |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | 2½”
Dial Weather Proof Pr. Gauge Model: 63S-WP-S66-DB-18N Dial Size: 63 mm Accuracy: ± 1.6% of FSD Connection Screwed: 1/8” NPT (M) Range pressure: 0 ~ 25 bar Mounting: Direct With Bottom Entry |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | 2½”
Dial Weather Proof Pr. Gauge Model: 63S-WP-S66-DB-18N Dial Size: 63 mm Accuracy: ± 1.6% of FSD Connection Screwed: 1/8” NPT (M) Range pressure: 0 ~ 30 bar Mounting: Direct With Bottom Entry |
Liên hệ để biết giá |
Micro Process Controls Vietnam | 2½”
Dial Weather Proof Pr. Gauge Model: 63S-WP-S66-DB-18N Dial Size: 63 mm Accuracy: ± 1.6% of FSD Connection Screwed: 1/8’’ NPT (M) Range pressure: 0 ~ 40 bar Mounting: Direct With Bottom Entry |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge 63 mm bottom mount centric Nominal size ND 63 mm Connection: 1/8" NPT lower Model: P2032 class 1.6 Pressure range: 0 ~ 25 bar Material: SUS 316 Data sheet: DE234 |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge 63 mm bottom mount centric Nominal size ND 63 mm Connection: 1/8" NPT lower Model: P2032 class 1.6 Pressure range: 0 ~ 30 bar Material: SUS 316 Data sheet: DE235 |
Liên hệ để biết giá |
tecsis Vietnam | Pressure
gauge 63 mm bottom mount centric Nominal size ND 63 mm Connection: 1/8" NPT lower Model: P2032 class 1.6 Pressure range: 0 ~ 40 bar Material: SUS 316 Data sheet: DE236 |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Inverter Replaced by: FR-E740-0.4K Note: - FR-E740-016-NA: chỉ c/c cho thị trường Mỹ - FR-E540-0.4K: ngưng sx |
Liên hệ để biết giá |
Mitsubishi Vietnam | Inverter Replaced by: FR-D740-0.4K Note: - FR-E740-016-NA: chỉ c/c cho thị trường Mỹ - FR-E540-0.4K: ngưng sx |
Liên hệ để biết giá |
Teco Vietnam | BIEN
TAN TECO 7300CV Model: JNTHBCBA001BE-U (JNTHBCBA0001BE-UF) 0.75kW 1HP-3pha 380v |
Liên hệ để biết giá |
Phoenix Contact Vietnam | RC-12S2000 Part No.: 1599600 MOQ = 100 pcs |
Liên hệ để biết giá |
Phoenix Contact Vietnam | RC-12S1N8A80R9 Part No.: 1599227 |
Liên hệ để biết giá |
Phoenix Contact Vietnam | SF-7QS2000 Part No.: 1605643 MOQ = 100 pcs |
Liên hệ để biết giá |
Phoenix Contact Vietnam | SF-5ES1N8A80DU Part No.: 1605532 |
Liên hệ để biết giá |
[mota]
Catalogue
[/mota]